Xác Định Thuốc Kháng Sinh / Top 11 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Sdbd.edu.vn

Các Nghiên Cứu Xác Định Nguyên Nhân Sốt Rét Kháng Thuốc

Sốt rét là bệnh ký sinh trùng lây truyền qua trung gian là muỗi Anopheles. Bệnh ảnh hưởng đến hơn 60 triệu người trên toàn thế giới và trường hợp bệnh nặng có thể gây tử vong.

Mặc dù tử vong do sốt rét trên toàn thế giới đã giảm 30% từ khi áp dụng phương pháp điều trị kết hợp artemisinin (ACTs) vào cuối thập niên 90. Nhưng thành tựu này đang bị đe dọa bởi sự gia tăng sức đề kháng của ký sinh trùng đối với các thành phần chính của artemisinin (ACTs) ở Đông Nam Á. Hiện tại, chưa có liệu pháp điều trị sẵn sàng thay thế cho ACTs nên kháng thuốc sẽ có nguy cơ lan truyền sang các khu vực khác trên thế giới. Các nhà khoa học khắp nơi trên thế giới đã và đang khẩn trương nghiên cứu vấn đề này. Kết quả của những nghiên cứu sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc, rõ ràng hơn về gia tăng sốt rét kháng thuốc và khả năng loại trừ trước khi kháng thuốc lây lan; xây dựng chiến lược mới về sử dụng thuốc sốt rét tốt hơn.

1.Nghiên cứu của Trung tâm Y tế Đại họcColumbia (Columbia University Medical Center):

Tiến sĩ Fidock cùng nghiên cứu với các nhà khoa học tại Viện Pasteur ở Paris và Campuchia, Đại học Toulouse III, Sangamo Biosciences Inc., và Viện Sức khỏe Quốc gia (NIH), kết quả cho thấy rõ ràng rằng một đột biến trên gen K13 của Plasmodium falciparum trực tiếp gây ra sự kháng thuốc. Ông cho biết sức đề kháng của ký sinh trùng có thể phát sinh thông qua đột biến duy nhất trong một gene và xảy ra bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào. Đây là điều khác so với các nghiên cứu về kháng thuốc trước đây.

Báo cáo thực địa cho thấy rằng không phải tất cả các đột biến gen K13 đều có khả năng gây ra sức đề kháng, và các hệ thống gen được phát triển bởi Tiến sĩ Fidock để nghiên cứu K13, dựa trên các phương pháp sắp xếp lại DNA đang được sử dụng trong các nghiên cứu gen của con người, sẽ rất quan trọng trong việc xác định các điểm nóng thực sự của kháng thuốc.

Nhóm nghiên cứu gồm các nhà khoa học đến từ 11 quốc gia, họ đã phân tích 1.000 mẫu máu lấy từ bệnh nhân sốt rét tại các nước khu vực tiểu vùngMê Kông (Campuchia, Thái Lan, Việt Nam, Lào và Myanmar) – nơi vẫn còn phổ biến các chủng ký sinh trùng sốt rét khác nhau.

Họ đã phát hiện ra điều đáng ngạc nhiên là hầu như tất cả các ký sinh trùng sốt rét ở Campuchia và các vùng lân cận đã bị biến đổi và phát triển khả năng kháng Artemisinin, loại thuốc chính được sử dụng trong liệu pháp kết hợp để điều trị bệnh sốt rét.

Đây là một khác biệt rõ rệt khi so sánh với ký sinh trùng sốt rét từ Congo và các nước châu Phi khác, chỉ 1 – 3% ký sinh trùng sốt rét đã đột biến và kháng thuốc chưa được phát hiện trong phần còn lại.

Các nhà khoa học đã tìm thấy hai cách chính để ký sinh trùng sốt rét trở nên kháng Artemisinin:

1. Ký sinh trùng (KST) sốt rét tăng năng lực sửa chữa những hư tổn gây ra do các thuốc sốt rét. Điều đó tạo ra một cơ hội sống sót cao hơn cho KST.

ThS. Trần Mỹ Duyên

2. Vì thuốc diệt ký sinh trùng có hiệu quả hơn ở giai đoạn sau của sự phát triển, các ký sinh trùng làm chậm lại sự phát triển của nó để có thể tồn tại lâu hơn ở các giai đoạn sớm.

Với phát hiện mới này, các bác sĩ sẽ có thể xây dựng chiến lược điều trị mới, đặc biệt là khi quyết định loại thuốc phối hợp điều trị với Artemisinin để điều trị bệnh nhân tốt hơn.

(Nguồn: http://www.sciencedaily.com/releases/2014/12/141211142015.htm

http://www.sciencedaily.com/releases/2014/12/141211142036.htm)

Thuốc Kháng Sinh Cephalexin (Cefalexin): Liều Dùng Và Chống Chỉ Định

Cephalexin (cefalexin) là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh lý do nhiễm khuẩn như viêm tai giữa, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm trùng da, xương khớp,…

Tên hoạt chất: Cephalexin

Tên khác: Cefalexin

Phân nhóm: thuốc kháng sinh

Những thông tin cần biết về thuốc Cephalexin (Cefalexin)

1. Tác dụng

Cephalexin là một loại kháng sinh cephalosporin. Hoạt chất này có tác dụng phòng ngừa và điều trị nhiễm khuẩn bằng cách phá vỡ sự phát triển của tế bào vi khuẩn.

Cephalexin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm tai giữa, xương khớp, bệnh da liễu và nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng răng,…

Tương tự như các loại kháng sinh khác, Cephalexin không có hiệu quả đối với virus, do đó thuốc không có tác dụng trong quá trình điều trị cảm cúm, viêm phế quản cấp tính,…

2. Chống chỉ định

Cephalexin chống chỉ định với các trường hợp sau:

Dị ứng penicillin nặng

Có tiền sử mẫn cảm với các loại kháng sinh nhóm cephalosporin

Bệnh nhân suy thận

Tiền sử viêm đại tràng và các vấn đề về đường ruột

Bệnh nhân suy dinh dưỡng

Sử dụng Cephalexin có thể làm ảnh hưởng đến quá trình điều trị các bệnh lý khác trong cơ thể. Do đó, bạn cần thông báo với bác sĩ tình trạng sức khỏe và tiền sử bệnh lý để được cân nhắc việc sử dụng thuốc.

3. Dạng bào chế và hàm lượng

Cephalexin được bào chế ở nhiều dạng với nhiều hàm lượng khác nhau.

Cephalexin 250mg/5ml, dạng bào chế: thuốc uống

Cephalexin 500mg, dạng bào chế: viên nang

Cephalexin 250mg, dạng bào chế: viên nang

Ngoài ra, Cephalexin còn xuất hiện trong nhiều thuốc biệt dược. Bạn có thể trao đổi với bác sĩ để biết thêm những loại thuốc có chứa hoạt chất này.

4. Cách dùng

Lắc chai nhẹ nhàng để hỗn hợp thuốc hòa vào nhau tránh tình trạng ứ đọng đường ở phía đáy chai. Đo lường thuốc bằng dụng cụ y tế để đảm bảo bạn sử dụng đủ liều lượng. Dùng trực tiếp thuốc ngay khi vừa đổ thuốc.

Uống thuốc với một ly nước đầy, nên nuốt trọn viên thuốc. Không bẻ hay nghiền thuốc nếu không có chỉ định từ bác sĩ. Thuốc có thể gây kích ứng dạ dày, vì thế bạn nên trao đổi với bác sĩ về việc uống thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng này.

Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thông tin in trên bao bì. Tuyệt đối không dùng thuốc sai cách hoặc dùng thuốc với mục đích khác.

5. Liều dùng

#Người lớn: Liều thông thường khi điều trị viêm bàng quang:

Dùng 250 mg/lần, mỗi liều cách nhau 6 giờ

Hoặc 500 mg/lần, mỗi liều cách nhau 12 giờ

Điều trị trong 7 đến 14 ngày

Liều thông thường khi điều trị viêm tai giữa:

Dùng 500 mg/lần, mỗi liều cách nhau 6 giờ

Điều trị trong 10 đến 14 ngày

Liều thông thường khi điều trị viêm họng:

Dùng 250 mg/lần, mỗi liều cách nhau 6 giờ

Hoặc 500 mg/lần, mỗi liều cách nhau 12 giờ

Liều thông thường khi điều trị nhiễm trùng da:

Dùng 250 mg/lần, mỗi liều cách nhau 6 giờ

Hoặc 500 mg/lần, mỗi liều cách nhau 12 giờ

Liều người lớn thông thường cho viêm tủy xương:

Dùng 500 mg uống mỗi 6 giờ

Điều trị trong khoảng 4 đến 6 tuần, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Viêm xương tủy mãn tính có thể cần từ 1 – 2 tháng điều trị bằng kháng sinh hoặc có thể can thiệp điều trị ngoại khoa.

Liều thông thường khi điều trị viêm tuyến tiền liệt:

Dùng 500 mg/lần, mỗi liều cách nhau 6 giờ

Điều trị trong 14 ngày

Liều thông thường khi điều trị viêm đường tiết niệu:

Dùng 500 mg/lần, mỗi liều cách nhau 6 giờ

Điều trị trong 14 ngày

Liều thông thường khi điều trị nhiễm trùng đường hô hấp:

Dùng từ 250 đến 500 mg/lần, mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ

Điều trị trong 7 đến 10 ngày

Liều thông thường khi điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn:

Dùng từ 250 đến 500 mg/lần, mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ

Điều trị trong 7 đến 21 ngày tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

#Trẻ em: Liều thông thường khi điều trị viêm tai giữa:

Dùng từ 12,5 đến 25 mg / kg, chia thành các liều bằng nhau

Mỗi liều dùng cách nhau 6 giờ đồng hồ.

Liều thông thường khi điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn:

Dùng từ 12,5 đến 25 mg / kg, chia thành các liều bằng nhau

Mỗi liều dùng cách nhau 12 giờ đồng hồ.

Chỉ dùng cho trẻ trên 1 tuổi

Liều thông thường khi điều trị nhiễm trùng da:

Dùng từ 12,5 đến 25 mg / kg, chia thành các liều bằng nhau

Mỗi liều dùng cách nhau 12 giờ đồng hồ.

Liều dùng có thể được bác sĩ điều chỉnh để tương thích với cơ địa và tình trạng bệnh của từng người. Do đó, bạn nên gặp trực tiếp bác sĩ để được chỉ định liều lượng và tần suất cụ thể. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ đáp ứng cho các trường hợp phổ biến nhất.

6. Bảo quản

Cephalexin ở dạng viên nang được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiều độ ẩm. Xem xét hạn sử dụng trên bao bì trước khi dùng thuốc để hạn chế tình trạng thuốc đã quá hạn sử dụng.

Cephalexin dạng lỏng được bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh. Thuốc có thời hạn sử dụng 14 ngày kể từ lần mở nắp đầu tiên. Không tiếp tục sử dụng thuốc nếu đã qua thời gian này. Tham khảo thông tin in trên bao bì để biết cách xử lý thuốc, tuyệt đối không đổ thuốc ra nguồn nước hay môi trường tự nhiên.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng Cephalexin

1. Thận trọng

Cephalexin ở dạng lỏng có chứa đường, vì vậy bạn cần báo với bác sĩ nếu bạn mắc các bệnh lý do đường huyết tăng cao để được chỉ định dạng bào chế thích hợp.

Chưa có nghiên cứu cụ thể về tác dụng phụ của thuốc đối với phụ nữ mang thai. Tuy nhiên bạn cần thông báo với bác sĩ nếu bạn thuộc trường hợp này. Bác sĩ có thể cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi cho phép bạn sử dụng Cephalexin.

Cephalexin có thể thải trừ một hàm lượng thuốc qua sữa mẹ, do đó người đang cho con bú không nên sử dụng loại thuốc này. Trong một số trường hợp phải dùng thuốc, bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngưng cho con bú trong thời gian điều trị.

2. Tác dụng phụ

Cephalexin có thể gây ra những tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng.

Phản ứng dị ứng thuốc: Tác dụng phụ phổ biến:

Tình trạng tiêu chảy khi sử dụng Cephalexin có thể do tác dụng phụ hoặc có thể là dấu hiệu nhiễm trùng mới. Nếu bạn nhận thấy phân có máu, bạn hãy liên hệ với bác sĩ ngay. Không tùy tiện dùng thuốc điều trị tiêu chảy nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ.

Thông tin này chưa bao gồm tất cả những tác dụng phụ có thể phát sinh trong thời gian điều trị bằng Cephalexin. Bạn có thể gặp phải các triệu chứng hiếm gặp hơn nếu có cơ địa nhạy cảm. Cần chủ động báo với bác sĩ nếu bạn nhận thấy cơ thể xuất hiện những biểu hiện khác lạ.

3. Tương tác thuốc

Thống kê cho thấy, có tổng cộng 58 loại thuốc có thể tương tác với Cephalexin. Tương tác thuốc khiến hoạt động của các loại thuốc thay đổi, làm mất hoặc suy giảm tác dụng điều trị. Trong trường hợp tương tác nặng nề, các phản ứng không mong muốn có thể xảy ra và đe dọa đến sức khỏe người sử dụng.

Các loại thuốc có thể tương tác với Cephalexin bao gồm:

Acetaminophen và các thuốc biệt dược có chứa hoạt chất này.

Aspirin

Clindamycin

Cymbalta

Omega 3 (viên uống hỗ trợ)

Lasix

Lyrica

Methadone

Naproxen

Singulair

Vitamin C, D, D3, B12,…

Số lượng thuốc tương tác với Cephalexin có thể thay đổi theo thời gian, do đó thông tin chúng tôi cung cấp có thể không còn chính xác trong tương lai.

Để chủ động phòng tránh tương tác thuốc, bạn nên báo với bác sĩ những loại thuốc mình đang sử dụng. Nếu có xuất hiện tương tác, bác sĩ sẽ giúp bạn điều chỉnh để tránh tình trạng này.

4. Cách xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều

Khi dùng thiếu liều: sử dụng thiếu một liều Cephalexin không gây nguy hiểm. Tuy nhiên điều này có thể khiến tác dụng của thuốc suy giảm hoặc mất tác dụng hoàn toàn.

Trong trường hợp quên dùng một liều, bạn nên dùng ngay khi nhớ ra. Nếu sắp đến liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và dùng tiếp liều sau theo đúng chỉ định. Không dùng gấp đôi để bù liều, điều này có thể khiến các tác dụng không mong muốn phát sinh.

Khi dùng quá liều: sử dụng thuốc quá liều gây nguy hiểm cho người sử dụng. Vì vậy bạn nên gọi cấp cứu ngay khi nhận ra mình dùng quá liều hoặc nhận thấy những dấu hiệu bất thường ở cơ thể.

5. Nên ngưng thuốc khi nào?

Bạn nên ngưng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu nhận thấy các triệu chứng sau:

Đau dạ dày nghiêm trọng

Tiêu chảy và có máu trong phân

Vàng da hoặc mắt

Dễ bị bầm tím

Chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng)

Xuất hiện các đốm màu tím, đỏ dưới da

Ít hoặc không đi tiểu

Kích động

Nhầm lẫn

Ảo giác

Việc sử dụng thuốc Cefalexin phải tuân thủ theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải tư vấn chuyên môn. Chúng tôi không đưa ra lời khuyên hay phương pháp điều trị thay thế cho chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc Kháng Sinh Klacid: Thành Phần, Dạng Bào Chế, Chỉ Định Khi Dùng

Thuốc kháng sinh Klacid là một trong những loại thuốc mạnh, có tác dụng chữa được nhiều bệnh lý khác nhau của con người. Thông thường, có thể sử dụng riêng lẻ hay kết hợp Klacid để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất phù hợp với từng loại bệnh và thể trạng của bệnh nhân. Cùng tìm hiểu về thuốc kháng sinh Klacid có chỉ định gì? Dạng bào chế của thuốc kháng sinh Klacid ra sao trong bài viết tổng hợp sau!

1/ Thành phần – dạng bào chế trong thuốc kháng sinh Klacid

– Dạng bào chế của kháng sinh Klacid bao gồm:

+ Viên nén Klacid 250 mg với quy cách đóng: 1 vỉ 14 viên/ hộp hoặc 1 vỉ 10 viên/ hộp

+ Viên nén Klacid 500mg: 1 vỉ 14 viên/ hộp

+ Nhũ tương: Cchai 30ml hay 60ml

2/ Thuốc kháng sinh Klacid có chỉ định, chống chỉ định ra sao?

– Thuốc kháng sinh Klacid trị nhiễm trùng ở đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm họng, viêm mũi…

– Trị nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Các bệnh lý có thể kể đến là: Viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phổi…

– Các nhiễm trùng hô hấp mà con người hay gặp phải do lây lan trong cộng đồng

– Trị vi khuẩn HP ở đối tượng người bị loét dạ dày – tá tràng

* Thuốc Klacid chống chỉ định:

– Người dị ứng với thuốc kháng sinh nhóm macrolid

– Không dùng cho bệnh nhân đang sử dụng thuốc có chứa dẫn chất của Ergot, các thuốc pimozide, cisaprid terfenadine vì có nguy có gây rối loạn nhịp

– Người bị suy thận, gan tuyệt đối không nên dùng

– Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

3/ Tác dụng – tác dụng phụ của thuốc kháng sinh Klacid

+ Tác dụng:

– Thuốc kháng sinh Klacid được dùng để trị bệnh lý về viêm phổi, phế quản hay những nhiễm trùng về xoang, tại, họng hay trên da. Ngoài ra, nó còn cản trở sự phát triển của mycobacterium avium complex ( chủng thường có trong người bệnh nhân nhiễm HIV).

– Bên cạnh đó, những nhiễm trùng do tác động mang lại như bị mèo cào, lyme, ho gà, nhiễm trùng tim cũng có thể chữa trị bằng Klacid

+ Tác dụng không mong muốn:

Klacid có một số tác dụng không mong muốn như sau: Cảm thấy khó nuốt, khó thở, phát ban, mặt sưng, vàng da, suy nhược cơ thể, chán ăn, chảy máu bất thường, nổi mề đay, nước tiểu sẫm, phân bốc mùi…Các dấu hiệu này sẽ hết khi bạn đã dùng quen với thuốc

4/ Cách dùng – liều dùng thuốc kháng sinh Klacid

* Liều dùng:

– Người lớn:

+ Nhiễm khuẩn hô hấp và nhiễm trùng da: Dùng 250 – 500 mg, 2 lần/ngày, tức 1-2 viên/ ngày với thuốc viên

+ Tiền sử bị bệnh suy thận: 250 mg/ ngày uống chia làm từ 1- 2 lần

+ Tiêu diệt Mycobacterium avium nội bào 500 mg/ngày, chia làm 2 lần

– Trẻ em:

+ Liều bình thường: Uống 7,5mg/kg, dùng 1 ngày 2 lần hoặc tối đa 500 mg/ngày/2 lần

+ Chữa viêm phổi cộng đồng: 15 mg/kg, uống 2 lần/ ngày cách 12 tiếng/ lần

Như vậy, chúng tôi đã cùng người đọc đi khám phá thông tin về thuốc kháng sinh Klacid. Mong rằng, bạn sẽ có cho mình nhiều kiến thức bổ ích để điều trị bệnh lý về hô hấp hiệu quả hơn!

Rate this post

Cách Tính Tháng Thụ Thai Để Sinh Con Trai Chính Xác Nhất

Phương pháp sinh con theo ý muốn dựa vào các quẻ Bát Quái

Bát quái có 8 quẻ chính đó là Càn, Khôn, Tốn, Đoài, Khảm, Chấn, Ly, Cấn. Các quẻ này chia ra thành các quẻ dương và quẻ âm.

Quẻ âm gồm có Khôn, Đoài, Tốn, Ly. Còn lại Càn, Khảm, Cấn, Chấn thuộc quẻ dương. Người xưa thường dựa vào các quẻ âm và dương này để tính một đứa trẻ sắp sinh là trai hay gái.

Cách tính là lấy tuổi theo âm lịch của bố, mẹ và tháng thụ thai để tính. Nếu thời điểm có bầu, mẹ ở tuổi chẵn: 20, 22, 24… thì vẽ 2 vạch ngắn (-) liền nhau. Còn nếu mẹ lẻ tuổi thì vẽ 1 vạch dài (_) Đối với tuổi bố làm tương tự.

Tiếp theo tính đến tháng thụ thai. Nếu tháng thụ thai là lẻ thì kẻ 1 vạch dài, tháng chẵn kẻ 2 vạch ngắn. Lưu ý số tuổi và tháng đều lấy theo tuổi âm lịch.

Tính được các vạch ngắn dài rồi sau đó ta sắp xếp lại. Xếp vạch ứng với tuổi bố ở trên, mẹ ở dưới và chèn bạch ứng tháng sinh vào giữa. Sau đó tra vào hình Bát Quái nếu thuộc cung Càn, Khảm, Chấn, Cấn thì sinh con trai, còn thuộc nhóm Khôn, Đoài, Ly, Tốn thì bạn sinh con gái.

Phương pháp sinh con trai theo tuổi của bố mẹ

Khác với cách tính tháng thụ thai để sinh con trai thì cách tính này bạn chỉ dựa vào số tuổi của cha và mẹ mà thôi. Bạn lấy tổng tuổi của vợ chồng theo âm lịch trừ đi 40, nếu số dư lớn hơn 40 thì tiếp tục trừ đi. Đem số dư còn lại đầu tiên trừ 9, tiếp tục từ 8, lại tiếp tục trừ 9, trừ 8… cho đến khi số dư nhỏ hơn 9 thì dừng lại.

Làm thế nào để sinh được con trai là nỗi trăn trở của nhiều cặp vợ chồng

Nếu số cuối cùng là chẵn thì thụ thai trong năm, sinh con trong năm sẽ là con trai, còn thụ thai ngoài năm nhưng sinh con trong năm thì sẽ sinh con gái.

Ngược lại kết quả cuối cùng là lẻ thì thụ thai trong năm, sinh con trong năm là con gái; thụ thai ngoài năm và sinh trong năm thì là con trai.

Cách tính tháng thụ thai để sinh con trai

Sử dụng bảng tổng kết lịch vạn sự về tháng thụ thai để sinh trai hay gái như hình sau:

Theo đó, nhìn trong bảng này, chúng ta xem cột tuổi của người mẹ phía trên từ 18 cho đến hết 40 tuổi. Cột dọc phía bên trái ứng với tháng thụ thai. Nếu kết quả rơi vào ô có dấu + là sinh con trai, còn rơi vào dấu O là sinh con gái.

Chế độ dinh dưỡng khoa học, lối sống lành mạnh, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết trước khi mang thai ít nhất 3 tháng. Và mẹ cần giữ được tâm lý trạng thái vui vẻ sẽ phần nào giúp mẹ thụ thai cũng như sinh con trai thành công.

Avisure mama chứa 23 vitamin và khoáng chất kết hợp DHA từ nguồn cá nhập khẩu Na uy đáp ứng nhu cầu các vi chất cần thiết cho phụ nữ mang thai cả thai kì.

: VTV1 đưa tin loại vitamin tổng hợp cho bà bầu đầu tiên tại Việt Nam áp dụng công nghệ Quatrefolic- giúp phòng chống dị tật ống thần kinh tối ưu nhất cho mẹ và bé.

Uống Avisure đầy đủ hết cả SẮT – CANXI – DHA – VITAMIN, Thủy uống rất dễ chịu, không hề bị nóng, táo. Từ khi bổ sung bộ đôi này đều đặn, cơ thể cũng khỏe ra, tràn đầy năng lượng không còn bị mệt mỏi, đau nhức”. “Bầu bí nên chọn gì khỏe cho mẹ, tốt cho con, cũng phải lựa chọn và suy tính thật kỹ. Thủy dùng rồi, thấy tốt nên mới chia sẻ với mọi người nè”

Avisure mama có giá niêm yết 325.000. Mẹ bầu có thể mua hàng theo 3 cách thức sau: (Đặt ngay để nhận được tư vấn chương trình khuyến mãi tháng 11/2020 hấp dẫn.)

– Mua tại nhà thuốc. Xem danh sách nhà thuốc * Cách 2 : – Mua tại gian hàng chính hãng TIKI: link giảm giá sốc TIKI

– Đặt hàng trực tiếp theo 3 hình thức: – Gọi tổng đài miễn cước để được hướng dẫn. – Mua hàng tại fanpage chính thức của sản phẩm: – Đặt ngay tại web bằng cách điền vàoFORM đặt hàng bên dưới.