Bạn đang xem bài viết Thuốc Zyrtec: Thành Phần, Tác Dụng Và Cách Sử Dụng được cập nhật mới nhất trên website Sdbd.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Zyrtec là loại thuốc kháng histamin quen thuộc thường được bác sĩ chuyên khoa chỉ định điều trị cho các trường hợp bị nổi mề đay, viêm mũi dị ứng. Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần nắm rõ liều lượng và cách sử dụng thuốc để tránh những tác dụng phụ nghiêm trọng cho sức khỏe.
Tên gọi chung: cetirizine hydrochloride
Thương hiệu thuốc: Zyrtec
Dạng điều chế: viên nén bao phim
Phân nhóm: Thuốc chống dị ứng, thuốc kháng histamin
Thông tin quan trọng về thuốc Zyrtec
1. Thành phần thuốc
Mỗi viên chứa Cetirizin HCl 10 mg
2. Zyrtec có tác dụng gì?
Zyrtec là thuốc kháng histamine có tác dụng cải thiện các triệu chứng dị ứng theo mùa, dị ứng quanh năm như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa và đỏ mắt. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các phản ứng dị ứng do histamine gây ra.
Thuốc cũng được chỉ định cho các trường hợp bị cảm lạnh hoặc da bị viêm ngứa do dị ứng, nổi mề đay mãn tính.
3. Chống chỉ định
Zyrtec không được khuyến cáo cho những trường hợp sau:
Người mắc bệnh tăng nhãn áp
Bệnh nhân bị cao huyết áp
Người đang gặp các vấn đề về tiểu tiện
Người có tiền sử mắc các bệnh lý về tim mạch
Những đối tượng bị hen suyễn, tiểu đường hoặc mắc bệnh về gan, thận
Thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử mắc một trong các bệnh lý kể trên trước khi được kê đơn.
4. Thận trọng
Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú. Hiện nay chưa thể xác định chính xác liệu dùng Zyrtec có gây hại cho thai nhi và có khả năng đi vào sữa mẹ không. Nếu bạn có ý định dùng thuốc trong thai kì hoặc trong giai đoạn còn cho con bú, hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Những người làm việc đòi hỏi có sự tập trung cao độ như lái xe, công nhân vận hành máy móc khi dùng thuốc cũng cần thông qua ý kiến của bác sĩ.
5. Liều lượng sử dụng
– Liều dùng cho người lớn:
Điều trị viêm mũi dị ứng: 5-10mg. Mỗi ngày 1 lần
Điều trị bệnh nổi mề đay: Liều dùng và tần suất sử dụng tương tự như trên
– Liều dùng thuốc Zyrtec cho trẻ em:
Trẻ từ 6 tháng – 2 tuổi: Mỗi ngày uống 1 lần, mỗi lần uống 2,5 mg.
Trẻ từ 2 – 5 tuổi: Dùng liều 2,5mg x 1 lần/ ngày. Có thể cân nhắc tăng liều tối đa là 5mg/ ngày chia làm 1-2 lần uống.
Trẻ 6 tuổi trở lên: Uống 5-10mg, ngày dùng 1 lần.
6. Cách sử dụng thuốc Zyrtec như thế nào?
Trước khi sử dụng thuốc bạn nên đọc kỹ hướng dẫn in trên nhãn hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đặc biệt, tránh tăng liều, giảm liều hoặc tự ý dùng thuốc trong thời gian kéo dài hơn so với chỉ định của thầy thuốc.
Bạn có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn đều được. Tuy nhiên nếu dạ dày bạn dễ bị kích ứng thì nên dùng thuốc sau khi ăn.
Zyrtec được sử dụng theo đường miệng bằng cách nuốt cả viên với một ly nước đầy. Tránh nghiền nát hoặc nhai trước khi nuốt.
* Trường hợp bỏ lỡ một liều bạn nên làm gì?
Uống ngay liều đó khi bạn nhớ ra. Nếu đã đến giờ uống liều tiếp theo thì chúng ta bỏ qua liều đã quên và chỉ uống liều sau đó. Không gộp 2 liều lại uống chung.
* Cần xử lý thế nào nếu bạn uống quá liều?
Bạn có thể cảm thấy rất buồn ngủ, bồn chồn và lo lắng do gặp tác dụng phụ khi sử dụng Zyrtec quá liều. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn, hướng dẫn cách xử lý thích hợp.
7. Tác dụng phụ của Zyrtec
– Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Tim đập nhanh
Run do cử động cơ không kiểm soát
Đau tức ngực, khó thở
Co giật
Bí tiểu
Rối loạn thị lực
Thay đổi tâm trạng
– Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:
Buồn ngủ, mất tập trung
Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu
Buồn nôn và nôn ói
Miệng khô, khát nước
Mệt mỏi trong người
Nếu bạn gặp một hay nhiều các tác dụng phụ tương tự như trên và chúng có khuynh hướng trầm trọng thì hãy tới bệnh viện ngay lập tức. Bác sĩ sẽ xử lý cấp cứu và thay đổi loại thuốc khác nếu cần thiết.
8. Tương tác thuốc
Zyrtec có thể tương tác với một số nhóm thuốc như:
Thuốc ức chế MAO: Furazolidone, Isocarboxazid, Linezolid… Nên dùng 2 loại thuốc này cách nhau ít nhất 14 ngày.
Thuốc hạ huyết áp Methyldopa
Thuốc thảo dược hoặc thực phẩm chức năng chứa cây ma hoàng
Các loại thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm ba vòng : Chẳng hạn như Diazepam, Lorazepam, Amitriptyline.
Các thuốc kháng histamin, chống dị ứng khác
9. Bạn nên bảo quản thuốc Zyrtec như thế nào?
Luôn nhớ để thuốc ngoài tầm tay với của trẻ em. Điều kiện lý tưởng nhất để bảo quản thuốc Zyrtec chính là nhiệt độ phòng ( từ 15-30 độ C).
Kẹo Ngậm Strepsils: Thành Phần, Công Dụng Và Cách Sử Dụng
Chúng ta vẫn hay dùng kẹo ngậm Strepsils khi bị ho. Trong thành phần của loại kẹo này có nhiều hoạt chất hỗ trợ điều trị bệnh khá hiệu quả. Nhưng việc sử dụng cũng cần phải cẩn trọng và cần có chỉ định của bác sĩ, dược sĩ
Tên hoạt chất: alcol diclorobenzyl, amylmetacresol
Tên biệt dược: Strepsils Cool ®, Strepsils Warm ®
Phân nhóm: thuốc thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn chuyên dùng cho vùng hầu họng
Một vài thông tin bạn nên biết về viên ngâm Strepsils
Để tìm hiểu công dụng của nó, chúng ta cần phải hiểu về những thành phần trong thuốc. Về viêm ngậm Strepsils, chúng ta nên quan tâm đến những thông tin sau:
1/ Thành phần
Trong mỗi viên kẹo Strepsils sẽ bao gồm: 1,2 mg 2,4-Dichlorobenzyl alcohol và 0.6 mg amylmetacreso, axit tartaric gran 571 GDE, carmoisine edicol E122, ponceau 4R edicol E124, đường, nước…
Ngoài ra còn có chứa hàng loạt các tá dược như: tinh dầu bác hà tự nhiên hoặc tinh dầu bạc hà tổng hợp,
2/ Tác dụng
Đây là loại thuốc chuyên dùng để điều trị bệnh viêm họng, làm giảm các triệu chứng đau cổ họng, giúp giảm vi khuẩn phát triển gây nhiễm trùng miệng.
3/ Dạng bào chế
Thuốc được bào chế dưới dạng viêm ngậm, rất tiện dụng và giúp cho các hoạt chất dễ dàng tác động vào vùng họng. Nhờ đó mà những tổn thương do bệnh viêm họng nhanh chóng được kiểm soát.
4/ Cách sử dụng thuốc
Do thuốc dưới dạng ngậm nên người bệnh rất dễ sử dụng. Chúng ta chỉ cần ngậm 1 viên trong miệng cho đến khi thuốc tan hoàn toàn.
5/ Liều dùng
Tùy theo từng đối tượng mà chúng ta sử dụng thuốc sao cho phù hợp. Cụ thể như sau:
Người lớn: cứ khoảng 2-3 giờ ngậm 1 viên và không được dùng quá 12 viên mỗi ngày.
Trẻ em (Trên 6 tuổi): nên dùng liều tương tự như với người lớn
Đối với trẻ dưới 6 tuổi thì không khuyến khích sử dụng và nếu dùng thì cần tham khảo trước ý kiến của bác sĩ.
6/ Bảo quản
Việc bảo quản thuốc cũng hết sức quan trọng vì nếu bảo quản không đúng cách sẽ làm thuốc bị biến chất hoặc làm giảm tác dụng của thuốc. Chúng ta nên để thuốc ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Chú ý tránh xa khỏi tầm tay của trẻ em. Khi thuốc hết hạn hoặc không sử dụng được thì nên tìm hiểu cách xử lý đúng.
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng viên ngậm Strepsils
1/ Khuyến cáo khi dùng
Không nên sử dụng nếu có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào trong viên ngậm Trepsils.
Chú ý thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Vì chưa có tài liệu nào chứng mình Strepsils có hại đối với đối tượng này.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc.
2/ Một số tác dụng phụ của thuốc
Theo đánh giá thực tế thì Strepsils khá an toàn với người dùng, hầu như hiếm gặp trường hợp có tác dụng phụ khi đang trong quá trình sử dụng. Nhưng cũng cần phải thận trọng, không nên chủ quan mà phải đến gặp bác sĩ ngay để có hướng xử lí, tránh để lâu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
3/ Tương tác thuốc
Viên ngậm Strepsils có thể tương tác với các loại thuốc mà người bệnh đang dùng. Chính vì vậy nên hỏi ý kiến của bác sĩ khi sử dụng. Tránh trường hợp tự ý sử dụng sẽ xảy ra các phản ứng chéo giữa các loại thuốc mà người bệnh không kiểm soát được.
Chú ý không sử dụng viên ngậm Strepsils nếu đang dùng rượu vì dễ gây xuất huyết dạ dày. Người bệnh hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thuốc có tương tác với loại thức ăn hoặc đồ uống nào khác hay không?
4/ Trường hợp ngưng sử dụng viêm ngậm Strepsils
Hãy ngưng sử dụng kẹo Strepsils trong những trường hợp sau:
Những triệu chứng của bệnh viêm họng có dấu hiệu nặng hơn.
Có dấu hiệu khô miệng, đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy nhẹ.
Mệt mỏi, đau nhức toàn thân.
Đừng chủ quan khi cơ thể có những dấu hiệu bất thường khi sử dụng kẹo ngậm Strepsils. Vì nếu chủ quan thì những triệu chứng sẽ càng nặng, khó kiểm soát thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng.
Những thông tin được cung cấp trong bài viết đã cung cấp rất chi tiết những điều nên biết về viêm ngậm Strepsils. Nếu muốn tìm hiểu rõ hơn, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
Thuốc Mobic: Thành Phần, Chỉ Định, Cách Dùng Và Tác Dụng Phụ
Mobic chứa hoạt chất Meloxicam có tác dụng chống viêm, giảm đau, chống tập kết tiểu cầu và hạ sốt. Thuốc được dùng để làm giảm triệu chứng do viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp,…
Tên thuốc: Mobic
Phân nhóm: Thuốc chống viêm không steroid
Dạng bào chế: Viên nén
Những thông tin cần biết về thuốc Mobic
1. Thành phần
Thuốc có chứa hoạt chất Meloxicam. Meloxicam có tác dụng chống viêm, giảm đau, chống tập kết tiểu cầu và hạ sốt. Tuy nhiên tác dụng hạ sốt của Meloxicam yếu nên chủ yếu được dùng để giảm đau và chống viêm.
Meloxicam ức chế chọn lọc COX-2 nhằm hạn chế sinh tổng hợp chất trung gian gây viêm – prostaglandine. Thành phần này được thải trừ một nửa qua đường tiểu, nửa còn lại được đào thải qua phân.
2. Chỉ định
Thuốc Mobic được dùng làm giảm triệu chứng của các bệnh lý sau:
Viêm khớp dạng thấp
Viêm đốt sống dạng thấp
Viêm xương khớp
Thuốc cũng được sử dụng để làm giảm các tình trạng viêm và đau khác. Tuy nhiên bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ nếu có ý định dùng thuốc với các chỉ định không được đề cập trong bài viết.
3. Chống chỉ định
Thuốc Mobic chống chỉ định với các trường hợp sau:
Dị ứng với Meloxicam và bất cứ thành phần nào trong thuốc
Có tiền sử hen suyễn, mề đay và phù mạch khi sử dụng Aspirin
Suy gan, suy thận nặng
Trẻ em dưới 15 tuổi
Loét dạ dày tá tràng tiến triển
Nếu từng dị ứng với các NSAID khác, bạn cần thông báo với bác sĩ để được xem xét việc sử dụng thuốc.
4. Dạng bào chế – hàm lượng
Dạng bào chế: Viên nén
Hàm lượng: 7.5mg, 15mg
5. Cách dùng – liều lượng
Trước khi uống thuốc, bạn nên đọc kĩ hướng dẫn in trên tờ giấy đi kèm. Nếu có thắc mắc về cách sử dụng, liều lượng và tần suất, bạn nên trao đổi với nhân viên y tế. Không dùng thuốc khi chưa rõ cách sử dụng và liều dùng.
Cách dùng:
Dùng thuốc bằng đường uống
Chỉ dùng thuốc với nước lọc
Nếu bị đau dạ dày khi dùng thuốc, bạn có thể hỏi ý kiến bác sĩ để sử dụng thuốc cùng với thức ăn hoặc thuốc kháng axit.
Liều dùng:
Trước khi chỉ định liều dùng thích hợp, bác sĩ sẽ xem xét các triệu chứng lâm sàng, tình trạng sức khỏe, độ tuổi và mức độ hấp thu thuốc của cơ thể.
Liều dùng trong bài viết chỉ mang tính chất tương đối và chỉ đáp ứng cho các trường hợp phổ biến nhất. Để đảm bảo, bạn nên gặp bác sĩ chuyên khoa để được cung cấp thông tin cụ thể.
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm khớp dạng thấp
Dùng 15mg/ ngày, có thể dùng 1 liều hoặc chia thành 2 liều bằng nhau
Có thể giảm liều còn 7.5mg tùy vào khả năng đáp ứng
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm đốt sống cứng khớp
Dùng 15mg/ ngày, có thể dùng 1 liều hoặc chia thành 2 liều bằng nhau
Có thể giảm liều còn 7.5mg tùy vào khả năng đáp ứng
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm xương khớp
Dùng 7.5mg/ ngày
Có thể tăng lên 15mg/ ngày (nếu cần thiết)
Liều dùng tối đa: 15mg/ ngày
Không sử dụng Mobic cho trẻ nhỏ khi chưa có sự cho phép của nhân viên y tế.
Nếu cơn đau và các triệu chứng không có dấu hiệu thuyên giảm hoặc có xu hướng nghiêm trọng hơn, bạn nên thông báo với bác sĩ chuyên khoa.
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc Mobic ở nơi thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. Không để thuốc trong tủ lạnh hoặc phòng tắm. Đây là những nơi có độ ẩm cao và có thể gây ra tình trạng ẩm mốc.
Nên đặt thuốc trong tủ thuốc và khóa cẩn thận nhằm hạn chế tình trạng trẻ và thú nuôi nuốt phát.
7. Giá thành
Thuốc Mobic 7,5mg được bán với giá dao động từ 10 – 12,000 đồng/ viên. Giá thành có thể thay đổi ở một số đại lý bán lẻ và nhà thuốc tây.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Mobic
1. Thận trọng
Mặc dù Meloxicam ức chế chọn lọc COX-2 tuy nhiên thuốc vẫn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực lên dạ dày. Do đó cần theo dõi biến chứng ở bệnh nhân từng có tiền sử mắc bệnh về đường tiêu hóa.
Bệnh nhân cao tuổi có nguy cơ đột quỵ, suy giảm chức năng gan, thận khi sử dụng Mobic. Cần cân nhắc kỹ lưỡng khi chỉ định thuốc cho người trên 65 tuổi.
Không cần giảm liều thuốc Mobic ở bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa. Tuy nhiên cần theo dõi chặt chẽ các biến chứng ở thận như viêm thận kẽ, hoại tử tủy thận, viêm cầu thận,…
Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc với hoạt động lái xe, vận hành máy móc. Nếu nhận thấy triệu chứng chóng mặt, buồn ngủ xuất hiện, bạn cần hạn chế các hoạt động nói trên.
Không nên sử dụng thuốc Mobic cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Trong trường hợp bắt buộc dùng thuốc, bác sĩ có thể đề nghị bạn ngưng cho trẻ bú để giảm thiểu rủi ro.
2. Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn của thuốc Mobic chủ yếu xuất hiện ở đường tiêu hóa.
Tác dụng phụ thông thường: Tác dụng phụ hiếm gặp:
Xuất huyết tiêu hóa
Viêm thực quản
Thủng dạ dày
Loét dạ dày tá tràng
Viêm ruột kết
Hầu hết các tác dụng phụ của thuốc Mobic đều thuyên giảm sau khi được điều chỉnh liều. Để giảm thiểu nguy cơ phát sinh tác dụng phụ, bạn cần dùng thuốc đúng cách và đúng liều lượng được yêu cầu.
3. Tương tác thuốc
Hoạt động của Mobic có thể làm thay đổi tác dụng của những loại thuốc khác. Để hạn chế tình trạng này, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ khi có ý định dùng Mobic với các loại thuốc khác.
Mobic có thể tương tác với các loại thuốc sau đây:
Lithium: Meloxicam khiến Lithium giảm khả năng thải trừ và làm tăng độc tính của loại thuốc này.
Thuốc tránh thai: Meloxicam và các NSAID làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
Thuốc lợi tiểu: Sử dụng cùng với Mobic có nguy có suy thận cấp. Để phòng ngừa, cần bù nước đầy đủ và theo dõi chức năng thận.
Cyclosporin: Meloxicam làm tăng độc tính của cyclosporine lên thận.
Methotrexat: Meloxicam làm tăng độc tính của loại thuốc này.
Thuốc trị huyết áp cao: Meloxicam làm giảm tác dụng hạ huyết áp của nhóm thuốc này.
NSAID: Làm tăng nguy cơ quá liều và gây viêm loét đường tiêu hóa.
Thuốc chống đông máu: Gây ảnh hưởng đến khả năng tập kết tiểu cầu và làm tăng nguy cơ chảy máu khi được dùng chung với Meloxicam.
4. Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều
Nếu bạn quên dùng một liều, bạn có thể uống ngay khi nhớ ra. Trong trường hợp sắp đến lúc uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên.
Quá liều thuốc Mobic có thể gây xuất huyết dạ dày và đe dọa đến sức khỏe của người sử dụng. Nếu nghi ngờ đã dùng quá liều, bạn cần đến bệnh viện hoặc chủ động gọi cấp cứu.
Thuốc Toplexil Có Tốt Không ? Công Dụng, Thành Phần, Cách Sử Dụng
Thuốc toplexil có tốt không, Thành phần, công dụng, cách dùng thế nào? Tất cả những thông tin này sẽ được chúng tôi giải đáp trong bài viết số này.
Bạn đang bị ho khan, ho nhiều, nhất là về ban đêm, ho có đàm và được bác sỹ khuyên dùng thuốc ho Toplexil. Tuy nhiên bạn chưa hiểu rõ thuốc toplexil là gì? công dụng điều trị của loại thuốc này ra sao? Thuốc Toplexil mang lại hiệu quả trị ho như thế nào? Trẻ em có dùng được thuốc ho Toplexil hay không và liều dùng như thế nào?
Thông tin chi tiết về thuốc ho toplexil
Nguồn gốc xuất xứ
Sản phẩm được sản xuất bởi Xí nghiệp liên doanh Rhone Poulenc Roser – VIỆT NAM sản xuất.
Quy cách đóng gói
Xi rô: chai 90 ml
Viên nang: hộp 24 viên
Nhà sản xuất: Sanofi Aventis
Thành phần của thuốc
Dạng viên, mỗi viên thuốc ho Toplexil chứa
Guaiphenesin 33,33 mg,
Natri benzoate 33.33 mg.
Paracetamol 33,33 mg,
Oxomemazine HCl 1,65 mg
Dạng siro ho, mỗi 5 ml chứa:
Guaifenesin 33,3 mg
Oxomemazine 1,65 mg
Tác dụng của thuốc toplexil
Điều trị chứng ho khan, ho do kích ứng, dị ứng đặc biệt là vào chiều tối hay ban đêm.
Liều dùng thuốc toplexil
Với dạng siro:
Người lớn hay trẻ em trên 12 tuổi: dùng 10 ml x 4 lần/ngày.
Trẻ từ 10-12 tuổi: 10 ml x 3-4 lần/ngày.
Trẻ từ 8-10 tuổi: 10 ml x 2-3 lần/ngày.
Trẻ dưới 8 tuổi cần dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc ho khan Toplexil dạng viên: chỉ nên dùng với người lớn, ngày uống từ 2-6 viên, chia thành 2-3 lần. Có thể uống khi đói hoặc no
Chống chỉ định của thuốc
Với những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân bị suy hô hấp, suy gan.
Người có tiền sử mất bạch cầu hạt, bí tiểu do bệnh tiền liệt tuyến hay các bệnh khác
Những trường hợp nên thận trọng
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Trẻ em dưới 8 tuổi.
Người mắc các bệnh lý về gan, thận
Thuốc có thể gây buồn ngủ nên không phù hợp với 1 số công việc
người bị tiểu đường hoặc tiền sử tiểu đường
người bị bệnh tiền liệt tuyến
Thuốc toplexil có tốt không
Vào ban đêm, thông thường khi đi ngủ cơ thể được nghỉ ngơi, thì hệ thần kinh phó giao cảm lại có hoạt động mạnh hơn. Với những người bị mắc chứng ho do dị ứng, kích ứng, ho khan, không có đờm thì khi ngủ vào ban đêm.
Lúc hệ thần kinh phó giao cảm hoạt động mạnh lên sẽ khiến người bệnh bị ho nhiều hơn, dữ dội hơn, làm cho bệnh nhân cảm thấy rất khó chịu, mất ngủ đồng thời còn có thể làm cho cả gia đình cùng bị mất ngủ theo do những cơn ho cứ liên tục ập tới…
Thuốc ho Toplexil có chứa hoạt chất Oxomemazine, đây là một thuốc kháng histamin thế hệ mời có tác dụng điều trị ho khan rất hiệu quả. Khi dùng thuốc Toplexil, bệnh nhân sẽ thấy ngủ ngon hơn nhờ thuốc có tính chất an thần nhẹ.
Bên cạnh đó, viên thuốc ho Toplexil còn chứa những thành phần So-dium ben-zoate và Gua-ifénésine có tính sát khuẩn nhẹ đường hô hấp, làm long đờm vì vậy mà Top-lexil có công dụng điều trị rất hiệu quả đối với các chứng ho do viêm họng, viêm amidan. Và mang lại giấc ngủ ngon cho người bệnh nhờ quên đi sự khó chịu do những cơn ho mang lại.
Đối với trẻ em, thuốc ho Toplexil ở dạng siro sẽ phù hợp hơn. Tuy nhiên, khi sử dụng bạn cần lưu ý chỉ nên dùng Toplexil cho trẻ bị ho trên 1 tuổi. Liều dùng thuốc như sau:
Nếu dùng cho trẻ trên 30 tháng tuổi: mỗi ngày cho trẻ uống từ 3-5 muỗng cà phê, chia làm 2, 3 lần.
Với trẻ trên 1 tuổi : ngày dùng từ 1-3 muỗng cà phê, chia làm 2-3 lần uống.
Lưu ý khi dùng thuốc ho toplexil
Khi dùng thuốc chữa ho Toplexil không nên lái xe hay vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ. Không để thuốc phơi nắng hay tiếp xúc trực tiếp với tia cực tím.
Khi uống thuốc ho Toplexil thì nên kiêng rượu, thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu thai khi hoặc cho con bú.
Toplexil có thể gây ra một số tác dụng phụ ở một số người như: làm giảm độ tập trung, gây buồn ngủ, tăng độ quánh chất tiết phế quản, bí tiểu, khô miệng, phát ban, táo bón.
Trong mọi trường hợp, bạn nên tới các sơ sở y tế tin tưởng để được thăm khám và biết được chính xác nguyên nhân gây ho là gì để điều trị bệnh tận gốc.
Thuốc toplexil giá bao nhiêu
Toplexil có 2 dạng là dạng viên nang và dạng siro, 2 loại này đang được nhà sản xuất niêm yết với giá khác nhau, bạn có thể tham khảo giá 2 sản phẩm này như sau.
Toplexil dạng viên nang: 15 – 17.000 vnđ/ hộp 24 viên.
Toplexil syrup (thuốc dạng siro): 20.000 – 22.000 vnđ/ lọ 90ml.
Tuy nhiên bạn nên lựa chọn những nhà thuốc uy tín hoặc liên hệ nhà sản xuất để mua được sản phẩm chính hãng, đúng giá niêm yết.
Thuốc toplexil mua ở đâu
Thuốc hiện đang được bán ở các hiệu thuốc trên toàn quốc. Ngoài ra bạn cũng có thể đặt thuốc tại các trang web thương mại điện tử hoặc liên hệ nhà sản xuất để được hướng dẫn mua thuốc chính hãng.
Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Zyrtec: Thành Phần, Tác Dụng Và Cách Sử Dụng trên website Sdbd.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!