Xu Hướng 9/2023 # Thuốc Nucleo Cmp Forte: Thành Phần, Công Dụng &Amp; Một Số Lưu Ý # Top 9 Xem Nhiều | Sdbd.edu.vn

Xu Hướng 9/2023 # Thuốc Nucleo Cmp Forte: Thành Phần, Công Dụng &Amp; Một Số Lưu Ý # Top 9 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Thuốc Nucleo Cmp Forte: Thành Phần, Công Dụng &Amp; Một Số Lưu Ý được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Sdbd.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Tên biệt dược: Nucleo CMP® Forte

Tên hoạt chất: Nucleo CMP Forte

Phân nhóm: Thuốc hướng tâm thần

Dạng bào chế: Viên nang, Thuốc tiêm

I. Những thông tin cần thiết về thuốc Nucleo CMP Forte 1. Thành phần hóa học

Thành phần có trong thuốc Nucleo CMP Forte gồm có:

Cytidine 5′ Disodium – Monophosphate

Uridine (UTP trisodium, UDP disodium, UMP disodium)

2. Công dụng

Thuốc Nucleo CMP Forte thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, được chỉ định để điều trị một số bệnh lý sau:

Điều trị viêm rễ thần kinh

Đối tượng bị nhiễm trùng Herpes, AIDS gây ra đau dây thần kinh

Bị thần kinh ngoại biên gây ra đau cơ

Bệnh đa dây thần kinh do nghiện rượu hoặc mắc bệnh tiểu đường,…

Bệnh thần kinh ngoại biên ở một số đối tượng do thiếu hụt dinh dưỡng

3. Chống chỉ định sử dụng

Thuốc Nucleo CMP Forte chống chỉ định sử dụng cho các đối tượng dị ứng hoặc mẫn cảm với một số thành phần có trong thuốc.

4. Hàm lượng và dạng bào chế

Thuốc Nucleo CMP Forte được bào chế dưới dạng viên nang và thuốc tiêm với các hàm lượng củ thể như sau:

+ Mỗi viên nang Nucleo CMP Forte có chứa:

Cytidine-5 disodium-monophosphate ……………………………………………… 5 mg

Uridine (UTP trisodium, UDP disodium, UMP disodium)………………… 3 mg

+ Mỗi ống thuốc Nucleo CMP Forte có chứa:

Cytidine-5 disodium-monophosphate ……………………………………………. 10 mg

Uridine (UTP trisodium, UDP disodium, UMP disodium) ……………….. 6 mg

5. Cách dùng – Liều lượng

Cách dùng:

Thuốc Nucleo CMP Forte được dùng chủ yếu bằng đường uống hoặc để tiêm trực tiếp vào bắp thịt, cụ thể như sau:

Đối với viên nang: người bệnh cần sử dụng thuốc cùng với nước, dùng sau mỗi bữa ăn no hoặc trước mỗi bữa ăn.

Đối với ống chứa bột pha tiêm: Thuốc được tiêm vào vùng bắp thịt dưới sự thực hiện của bác sĩ, người bệnh không được tự ý tiêm thuốc cho mình. Cho hết ống dung môi vào ống bột khô, lắc đều đến khi hòa tan hoàn toàn rồi sử dụng để tiêm.

Liều lượng:

VIÊN NANG

+ Liều thông thường cho người lớn:

Dùng 1 viên/ lần, mỗi ngày sử dụng 3 lần (sáng, trưa và tối)

Thời gian sử dụng: Tối đa 10 ngày

+ Liều thông thường cho trẻ em:

Dùng 1 viên/ lần, mỗi ngày sử dụng 2 lần (sáng và tối)

Thời gian sử dụng: Tối đa 10 ngày

THUỐC TIÊM

+ Liều thông thường cho người lớn:

Dùng mỗi ngày 1 ống thuốc, tiêm vào bắp thịt

+ Liều thông thường cho trẻ em:

Dùng mỗi ngày 1 ống thuốc, tiêm vào bắp thịt

6. Bảo quản thuốc

Với mỗi loại thuốc khác nhau sẽ có cách bảo quản khác nhau, người bệnh có thể tham khảo ý kiến tham vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể. Thông thường, thuốc cần được bảo quản trong hộp kín để tránh sự tác động của các tác nhân bên ngoài, bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Thuốc nên được cất trữ ở vị trí cách xa tầm tay của trẻ em, tránh trường hợp trẻ nuốt chửng.

Người bệnh tuyệt đối không sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc thuốc có dấu hiệu hư hỏng và cần có cách xử lý chúng cho phù hợp. Không tự ý vứt bỏ thuốc vào sọt rác, bồn cầu hay cống rãnh.

II. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Nucleo CMP Forte 1. Thận trọng khi dùng

Ngoài việc sử dụng thuốc đúng cách, đúng liều lượng, người bệnh cũng cần phải chú ý đến một số vấn đề sau để tránh gặp phải các trường hợp xấu xảy ra, gây ảnh hưởng đến sức khỏe:

Không sử dụng thuốc cho các đối tượng dị ứng hoặc mẫn cảm với một số thành phần có trong thuốc.

Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai, thuốc có thể gây hại cho thai nhi qua nhau thai. Hiện nay, thuốc Nucleo CMP Forte chưa được giới dược lý hiện đại nghiên cứu và chứng minh về mức độ an toàn dành cho sản phụ.

Phụ nữ đang trong quá trình cho con bú cần cân nhắc giữa việc cho con bú và việc dùng thuốc. Thuốc có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ thông qua việc cho bú.

Thuốc Nucleo CMP Forte có thể gây buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, giảm trí nhớ. Đối với các đối tượng làm việc chủ yếu là vận hành máy móc hay điều khiển phương tiện giao thông cần thận trọng.

Hạn chế tuyệt đối rượu, bia trong quá trình điều trị bằng thuốc Nucleo CMP Forte. Các chất kích thích có thể khiến cho người bệnh buồn ngủ và gia tăng nguy cơ gây hại cho sức khỏe.

2. Tác dụng phụ của thuốc

Những triệu chứng của tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Nucleo CMP Forte mà người bệnh có thể gặp phải như:

Kích ứng da: phát ban da, nổi mề đay, mẩn ngứa

Nôn, buồn nôn

Rối loạn tiêu hóa

Tuy nhiên, đây không phải là danh sách đầy đủ về tác dụng phụ của thuốc. Chính vì thế, trong quá trình điều trị bệnh bằng thuốc Nucleo CMP Forte, người bệnh gặp phải các triệu chứng bất thường không rõ nguyên nhân nào. Hãy tiến hành thăm khám để được ngăn chặn kịp thời, tránh gặp phải các triệu chứng nguy hiểm khác.

3. Tương tác thuốc

Thuốc Nucleo CMP Forte có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của các loại thuốc khác khi sử dụng đồng thời, nhưng không phải là tất cả các loại thuốc. Có những loại thuốc được bác sĩ sử dụng kết hợp để điều trị và có những loại thuốc được khuyến cáo là không được sử dụng kết hợp. Tốt nhất, người bệnh nên nói cho bác sĩ điều trị được biết toàn bộ thuốc đang sử dụng kể cả thực phẩm chức năng, thảo dược hay các loại vitamin khác.

4. Thuốc Nucleo CMP Forte được bán với giá bao nhiêu?

Bạn đọc có thể tìm mua thuốc Nucleo CMP Forte tại các đại lý thuốc Tây hay các cơ sở khám chữa bệnh với mức giá sau:

Thuốc Nucleo CMP Forte dạng viên nang: giá 450.000 đồng/ hộp x 2 vỉ x 15 viên

Thuốc Nucleo CMP Forte dạng thuốc tiêm: giá 300.000 đồng/ hộp x 3 ống dung môi và 3 ống bột đông khô

Tuy nhiên, đây chỉ là mức giá tham khảo, có thể chênh lệch lên hoặc xuống tùy vào địa chỉ bán và thời điểm mua.

Bài viết đã xoay quanh các vấn đề về thuốc Nucleo CMP Forte cũng như công dụng của chúng. Những thông tin được chúng tôi chia sẻ chỉ mang giá trị tham khảo, không phải chỉ định của bác sĩ. Chính vì thế, bạn đọc không được tự ý sử dụng thuốc khi chưa có sự cho phép. Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào không rõ nguyên nhân, nên tìm gặp bác sĩ để được hỗ trợ.

Nucleo Cmp Forte Là Thuốc Gì? Công Dụng, Liều Dùng

Tác giả: Quang Thuận

Thành phần: cytidine, uridine

Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh

Tên biệt dược: Nucleo CMP Forte

Tên hoạt chất: Nucleo CMP Forte Thương hiệu:Nucleo-cmp-forte.

Tác dụng Tác dụng của thuốc Nucleo CMP Forte là gì?

Thuốc Nucleo CMP Forte được dùng để điều trị các vấn đề như đau dây thần kinh, viêm rễ thần kinh (đau lưng, thần kinh tọa, thần kinh cổ, thần kinh gian sườn, thần kinh sinh ba), đau dây Thần kinh do nhiễm trùng (AIDS, Herpes).

Bên cạnh đó, thuốc còn được sử dụng trong bệnh lý đa dây thần kinh (do tiểu đường, nghiện rượu), bệnh cơ do thần kinh ngoại biên, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu dinh dưỡng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc. Liều dùng thuốc Nucleo CMP Forte cho người lớn như thế nào? Dạng uống

Bạn dùng 2 lần/ngày, mỗi lần từ 1-2 viên.

Dạng tiêm

Bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 1 ống/ngày.

Liều dùng thuốc Nucleo CMP Forte cho trẻ em như thế nào? Dạng uống

Bạn cho trẻ dùng 2 lần/ngày, mỗi lần 1 viên.

Dạng tiêm

Bác sĩ sẽ tiêm cách ngày cho trẻ, mỗi lần 1 ống.

Cách dùng Bạn nên dùng thuốc Nucleo CMP Forte như thế nào?

Bạn nên sử dụng Nucleo CMP Forte đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Đối với thuốc Nucleo CMP Forte dạng viên nang, bạn có thể uống khi đói hoặc khi no. Đối với thuốc Nucleo CMP Forte ở dạng tiêm, bác sĩ sẽ cho hết ống dung môi vào ống bột đông khô, sau đó lắc đến khi tan hoàn toàn và tiêm bắp cho bạn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nucleo CMP Forte?

Các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp khi dùng thuốc Nucleo CMP Forte bao gồm:

Thận trọng/Cảnh báo Trước khi dùng thuốc Nucleo CMP Forte, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.

Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Nucleo CMP Forte trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng Nucleo CMP Forte trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Cũng không chống chỉ định dùng thuốc này trong thai kỳ. Tuy vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc Thuốc Nucleo CMP Forte có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Nucleo CMP Forte có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nucleo CMP Forte có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nucleo CMP Forte?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Bạn nên bảo quản thuốc Nucleo CMP Forte như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế Nucleo CMP Forte có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có ở các dạng như:

Viên nang

Ống chứa bột pha tiêm

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Bcare.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

: Công Dụng , Thành Phần , Giá Bán

Tham vấn y khoa : lê minh lộc

Thuốc bổ gan Boganic là thực phẩm bảo vệ sức khỏe có tác dụng hạ men gan và cải thiện triệu chứng như ban đỏ, mệt mỏi, dị ứng, da vàng, chướng bụng,… Viên uống chứa thành phần là các nguyên liệu tự nhiên nên ít gây kích ứng và an toàn khi sử dụng.

Nguồn gốc, xuất xứ

Thuốc bổ gan Boganic là thực phẩm bảo vệ sức khỏe do Công ty cổ phần Traphaco – Việt Nam sản xuất. Sản phẩm sử dụng 100% nguyên liệu đạt tiêu chẩn GECP – WHO nên an toàn và ít gây kích ứng khi sử dụng.

Thành phần thuốc bổ gan Boganic

Thành phần trong viên bao phim và bao đường:

Cao khô bìm bìm 7.5mg

Cao khô atiso 100mg

Cao đặc rau đắng 75mg

Thành phần trong viên nang mềm:

Cao khô bìm bìm 13.6mg

Cao khô atiso EP 170mg

Cao đặc rau đắng 128mg

Các dược liệu này có chức năng như sau:

Bìm Bìm: Nhờ chứa glucosid là pharbitin giúp sát trùng, thông tiểu và nhuận tràng rất tốt.

Atiso: Một loại dược liệu tự nhiên quý với nhiều tác dụng rất tốt cho gan. Giúp giải độc gan, tăng cường chức năng gan mật.

Rau đắng đất: Sát trùng, lợi tiểu, nhuận gan, kích thích tiêu hóa và nhuận tràng…

Thuốc Boganic có tác dụng gì?

Dựa vào các thành phần nêu trên, viên uống bổ gan Boganic mang lại những công dụng cho người sử dụng như sau:

Kích thích tiêu hóa, nhuận tràng

Giải độc gan

Chống dị ứng

Tăng cường chức năng gan mật

Mát gan,…

Chỉ định và chống chỉ định

Thuốc bổ gan Boganic được chỉ định cho các trường hợp sau:

Phòng ngừa và điều trị mỡ trong máu cao và xơ vữa động mạch

Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị suy giảm chức năng gan cho các đối tượng có nguy cơ như người dùng nhiều bia rượu, sử dụng thuốc trong điều trị dài hạn,…

Tăng cường chức năng gan, phù hợp cho người cao tuổi, hoặc người suy giảm chức năng gan.

Hỗ trợ điều trị viêm gan.

Hỗ trợ làm giảm các triệu chứng ngoài da do bệnh gan gây ra như nổi mề đay, mụn nhọt, dị ứng, ngứa,…

Cải thiện các triệu chứng do gan bị tổn thương như tiểu tiện kém, vàng da, chán ăn, mệt mỏi, táo bón,…

Cho các trường hợp thường xuyên bị nóng trong người, nổi mụn do khả năng thải độc của gan suy giảm.

Chống chỉ định viên uống bổ gan Boganic cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong thuốc.

Đối tượng nên sử dụng viên uống Boganic

Thuốc bổ gan Boganic thích hợp cho các đối tượng sau:

Người dùng thuốc Tây trong điều trị dài hạn

Người uống nhiều rượu bia

Chức năng thải độc của gan kém

Người cao tuổi có chức năng gan suy giảm

Người bị mụn trứng cá và mụn nhọt do gan yếu

Hướng dẫn cách sử dụng thuốc bổ gan Boganic

Viên uống bổ gan Boganic được sử dụng bằng cách uống trực tiếp với nước lọc.

Viên nang mềm: Người lớn dùng 1 – 2 viên/ 3 lần/ ngày và trẻ em trên 8 tuổi dùng 1 viên/ 3 lần/ ngày

Viên bao phim/ bao đường: Người lớn dùng 2 – 4 viên/ 3 lần/ ngày và trẻ em dùng 1 – 2 viên/ 3 lần/ ngày

Hoặc có thể sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Thuốc bổ gan Boganic uống lúc nào?

Có thể dùng thuốc Boganic trước hoặc sau khi ăn.

Cần duy trì dùng viên uống trong 1 – 3 tháng để cải thiện chức năng gan và hỗ trợ làm giảm các triệu chứng do gan yếu, hư hại,… Sử dụng ít hơn thời gian quy định có thể không đem lại cải thiện lâm sàng và tác dụng như mong đợi.

Dùng thuốc bổ gan Boganic cần lưu ý điều gì?

Khi sử dụng thuốc Boganic, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:

Viên uống bổ gan Boganic chỉ có tác dụng hỗ trợ tăng cường chức năng gan và điều trị bệnh. Vì vậy sản phẩm không thể thay thế cho tác dụng của thuốc điều trị.

Phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ nhỏ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Nên sử dụng viên uống Boganic cách thời điểm uống những loại thuốc khác ít nhất 1 – 2 giờ.

Để viên uống đem lại tác dụng tối ưu, cần kiêng cử rượu bia, đồ uống chứa cồn và thức ăn gây hại cho gan.

Trong trường hợp có phát sinh tác dụng phụ, nên thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý.

Cần sử dụng phối hợp với thuốc điều trị trong các trường hợp cần thiết.

Không tự ý hiệu chỉnh liều dùng khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.

Cần phân biệt thuốc bổ gan Boganic với Boganic Kid (dành riêng cho trẻ nhỏ) và Boganic Lippi (người có men gan cao).

Dùng thuốc bổ gan Boganic có tốt không?

Thuốc bổ gan Boganic chứa nhiều thành phần thành phần tốt cho cơ quan tiêu hóa và gan như atiso, cao khô bìm bìm và cao rau đắng.

Sử dụng viên uống có thể tăng cường chức năng gan, giảm các triệu chứng như vàng da, tiểu tiện kém, táo bón, chướng bụng, ăn không ngon,… Ngoài ra thuốc còn có tác dụng bảo vệ gan và ngăn ngừa suy giảm chức năng gan ở những đối tượng có nguy cơ cao.

Tuy nhiên không thể xác định được thuốc bổ gan Boganic có tốt hay không. Bởi hiệu quả của viên uống còn tùy thuộc vào thời gian sử dụng, mức độ bệnh lý, khả năng đáp ứng và chế độ chăm sóc của từng trưởng hợp.

Do đó bên cạnh việc sử dụng thuốc Boganic, bạn nên hạn chế các thói quen dinh dưỡng và sinh hoạt thiếu khoa học. Đồng thời cần chủ động thăm khám để được điều trị chuyên sâu.

Thuốc bổ gan Boganic giá bao nhiêu, mua ở đâu?

Sản phẩm hiện được bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc, giá tham khảo tại nhà thuốc chúng tôi như sau:

Thuốc Boganic viên bao phim loại 1 hộp 2 vỉ x 20 viên là 32.000 đồng/hộp

Thuốc Boganic viên bao phim loại 1 hộp 5 vỉ x 20 viên là 75.000 đồng/hộp

Thuốc Boganic Forte viên bao phim loại 1 hộp 5 vỉ x 10 viên là 102.000 đồng/hộp

Giá thành của các dạng bào chế và quy cách khác có thể khác nhau tại các hiệu thuốc, bạn nên đến trực tiếp nhà thuốc tây để được tư vấn cụ thể.

Để mua sản phẩm, bạn có thể đặt hàng ở website của nhà sản xuất hoặc đến tại các hiệu thuốc lớn.

Uống Boganic thường xuyên có hại không

Theo số liệu các kết quả nghiên cứu lâm sàng tại bệnh viện K Trung ương cho biết thuốc bổ gan Boganic cải thiện được rõ rệt các biểu hiện của suy giảm chức năng gan, viêm gan, da vàng, nước tiểu vàng, ăn kém… thông thường thuốc bổ gan boganic sẽ phát huy tác dụng trong khoảng 2 tuần sử dụng thuốc giúp hạ men gan tới 67%. Vậy thuốc bổ gan boganic liệu có gây ra tác dụng phụ nào hay không?

Không nên lạm dụng thuốc bổ gan khi chưa được sự tư vấn của Bác sĩ

Tính đến thời điểm hiện nay chưa có báo cáo nào về những tác dụng phụ mà thuốc boganic gây ra. Tuy nhiên không vì thế mà chúng ta tự ý mua thuốc và sử dụng vô tội vạ sẽ khiến ảnh hưởng không tốt tới sức khỏe. Bởi mặc dù được gọi là thuốc bổ gan nhưng Boganic cũng được chiết xuất từ thảo dược thiên nhiên có chất có thể điều trị bệnh rất tốt nhưng có những chất lại gây tổn hại đến sức khỏe.

Khi sử dụng thuốc boganic lưu ý nếu xuất hiện nhiều biểu tượng bất thường thì cần đến gặp ngay bác sĩ để được thăm khám kịp thời. Có nhiều người nói sử dụng thuốc bổ gan sẽ hại thận nhưng chưa có kiểm chứng nào chứng minh điều đó là chính xác và có thể đó chỉ là cảm nhận của một số người sau khi sử dụng thuốc. Tốt nhất dù là thực phẩm chức năng hay có tác dụng bổ gan thật sự thì cũng không nên sử dụng khi không có vấn đề về gan, chỉ sử dụng thuốc khi có bệnh mới mang đến hiệu quả như mong đợi.

Thông tin về thuốc bổ gan Boganic trong bài viết chỉ có giá trị tham khảo nhằm giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Tuy nhiên để đạt được kết quả tối ưu khi điều trị, bạn nên thăm khám và sử dụng thuốc, viên uống hỗ trợ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nguồn : 2bacsi.net

Thuốc Medrol: Thành Phần, Công Dụng Và Cách Sử Dụng

Medrol (Methylprednisolone) là một loại thuốc được sử dụng để làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch, nhờ đó cải thiện các triệu chứng sưng, đau và phản ứng dị ứng.

Tên hoạt chất: Methylprednisolone

Phân nhóm: Hormone, nội tiết tố

I. Thông tin về thuốc Medrol 1. Dạng bào chế và thành phần

Thuốc Medrol có sẵn ở các dạng:

Medrol 2 mg: chứa 2 mg methylprednisolone cùng Calcium Stearate, Corn Starch, Erythrosine Sodium, Lactose, Mineral Oil, Sorbic Acid, Sucrose

Medrol 4 mg: chứa 4 mg methylprednisolone cùng thành phần tá dược như calcium stearate, cornstarch, lactose, mineral oil và sucrose.

Medrol 8 mg: chứa 8 mg methylprednisolone cùng thành phần tá dược như Calcium Stearate, Calcium Stearate, F D & C Yellow No. 6, Lactose, Mineral Oil, Sorbic Acid, Sucrose

Medrol 16 mg: chứa 16 mg methylprednisolone. Thành phần tá dược gồm: calcium stearate, cornstarch, lactose, mineral oil, và sucrose.

Medrol 32 mg: chứa 32 mg methylprednisolone cùng thành phần tá dược như Calcium Stearate, Calcium Stearate, F D & C Yellow No. 6, Lactose, Mineral Oil, Sorbic Acid, Sucrose

2. Công dụng

Medrol thuộc nhóm thuốc corticosteroid, đây là hormone được sản xuất tự nhiên và có chức năng quan trọng trong cơ thể. Medrol (Methylprednisolone) là một loại thuốc corticosteroid tổng hợp (nhân tạo) đã được phát triển để bắt chước các hành động của hormone corticosteroid tự nhiên trong cơ thể.

Công dụng của Medrol là làm giảm viêm và cải thiện các vấn đề do chức năng tuyến thượng thận bị suy giảm. Nó thường được chỉ định cho các trường hợp:

Đa xơ cứng

Một số loại viêm khớp

Rối loạn đường ruột như viêm loét đại tràng

Dị ứng nặng

Rối loạn da như bệnh vẩy nến, lupus ban đỏ

Hen suyễn

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

Các vấn đề về máu, thận, mắt và tuyến giáp

Ung thư

Medrol có thể được sử dụng cho những người không có khả năng tự sản xuất đủ corticosteroid tự nhiên, chẳng hạn như người bệnh Addison.

3. Cách sử dụng

Sử dụng thuốc Medrol theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc chỉ định của bác sĩ. Vì đôi khi bác sĩ có thể thay đổi liều lượng. Không sử dụng thuốc này với số lượng lớn hơn so với khuyến cáo.

Uống thuốc này sau khi ăn để ngăn ngừa đau dạ dày. Nên nuốt toàn bộ viên thuốc với nước, không nên nhai hoặc nghiền nát thuốc.

+ Nếu quên một liều

Nếu bạn dùng thuốc mỗi ngày một lần nhưng quên thì đừng uống gấp đôi vào ngày hôm sau mà hãy bỏ qua liều đó và uống đúng lịch. Nếu bạn dùng nhiều lần trong một ngày, hãy bỏ qua liều đã quên nếu đã gần đến thời gian của liều tiếp theo.

+ Nếu uống quá liều

Uống quá liều thường không giúp việc điều trị nhanh hơn mà sẽ làm tăng nguy cơ bị tác dụng phụ. Nếu nhận thấy những triệu chứng do dùng quá liều như chóng mặt, buồn nôn,…thì nên tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

+ Chỉ ngừng dùng thuốc khi bác sĩ cho phép

Nếu đột ngột ngừng sử dụng thuốc, tình trạng bệnh có thể trở nên tồi tệ hơn như mệt mỏi, sụt cân, buồn nôn, đau cơ, nhức đầu, chóng mặt. Vì thế, bác sĩ sẽ giảm liều dần dần thay vì ngừng hẳn.

4. Liều dùng

Tùy thuộc vào bệnh lý cần điều trị mà bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp. Thông thường, liều khởi đầu khoảng 4 mg đến 48 mg mỗi ngày.

Trong những tình uống ít nghiêm trọng hơn, liều ban đầu thường thấp. Ngược lại, liều ban đầu được chỉ định cao hơn ở người bệnh nghiêm trọng. Liều ban đầu nên được duy trì hoặc điều chỉnh cho đến khi đáp ứng lâm sàng. Nếu sau một khoảng thời gian mà không có đáp ứng lâm sàng thỏa đáng, người bệnh nên được ngừng sử dụng thuốc và chuyển sang liệu pháp khác thích hợp hơn.

5. Chống chỉ định và thận trọng

Medrol (Methylprednisolone) chống chỉ định với các trường hợp:

Dị ứng với methylprednisolone hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc

Bị thủy đậu

Mắc hội chứng cushing

Bị viêm giác mặc do vi khuẩn herpes

Bị nhiễm nấm toàn thân (trong máu)

Bị bệnh lao

Dị ứng với vắc-xin đậu mùa

Có số lượng tiểu cầu thấp

Đang được điều trị bằng vắc-xin sống

Và hãy thông báo với bác sĩ khi người bệnh sử dụng thuốc này đang gặp phải một số vấn đề sau:

Nhiễm nấm hoặc bất kỳ loại nhiễm trùng nào

Dị ứng thuốc hoặc thực phẩm

Tiền sử về vấn đề chảy máu

Suy tim sung huyết hoặc đau tim

Huyết áp cao

Các vấn đề về thận và gan

Nồng độ kali thấp

Động kinh

Tuyến giáp hoạt động kém

Vấn đề về tuyến thượng thận

Rối loạn tâm thần hoặc tâm trạng

Các bệnh về mắt như tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể

Nhiễm HIV

Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột

Viêm thực quản

Thực hiện phẫu thuật đường ruột gần đây

Bị chấn thương gần đây

Tiêm phòng gần đây

Xương yếu hoặc vấn đề về cơ

Thêm nữa, do không có đủ tư liệu để biết chính xác thuốc này có ảnh hưởng xấu đến thai nhi hay không, nên hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú trước khi dùng thuốc này.

6. Bảo quản

Bảo quản thuốc này ở nơi khô mát, có nhiệt độ trên 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp, nơi ẩm ướt và nhiệt độ cao. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

II. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Medrol 1. Khuyến cáo

Thuốc Medrol có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể nên hãy cố gắng tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng

Nói chuyện với bác sĩ trước khi tiêm phòng trong lúc đang sử dụng thuốc này

Medrol có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn nên hãy kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên

Corticosteroid như methylprednisolone có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Medrol có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm dị ứng da, nên hãy nói với bác sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc trước khi thực hiện xét nghiệm

Không sử dụng rượu khi dùng Medrol vì nó làm tăng nguy chảy máu dạ dày, chóng mặt

2. Tác dụng phụ

Mặc dù không phải ai cũng gặp tác dụng phụ khi uống thuốc Medrol, nhưng nếu bạn nhận thấy những triệu chứng này thì hãy thông báo với bác sĩ.

+ Tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn hoặc chóng mặt nhẹ

Mặt đỏ bừng

Đau đầu

Tăng tiết mồ hôi

Mụn trứng cá

Mất ngủ

Đau dạ dày nhẹ, đầy hơi hoặc nôn

Cáu gắt

+ Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Dấu hiệu nhiễm trùng bao gồm sốt, ớn lạnh hoặc đau họng

Phân đẫm máu, đen hoặc hắc ín

Nôn giống như bã cà phê

Tăng cảm giác đói, khát và đi tiểu

Thay đổi tâm trạng

Đau cơ, mệt mỏi, yếu ớt

Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt

Ngất xỉu, buồn nôn dữ dội hoặc nôn

Động kinh

Khó thở, đau ngực, nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều

Đau dạ dày

Chóng mặt hoặc đau đầu dữ dội

Chậm lành vết thương

Đau dạ dày

Bầm tím hoặc chảy máu bất thường

Sưng chân

Đau xương

Thay đổi tầm nhìn

Dấu hiệu phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng miệng/mắt/môi/lưỡi

3. Tương tác thuốc

Nói với bác sĩ tất cả các loại thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược hoặc vitamin mà bạn đang sử dụng để tránh những tương tác thuốc có thể xảy ra. Đặc biệt, nếu các thuốc bạn sử dụng thuộc danh sách sau:

Thuốc chống đông máu (chất làm loãng máu) như warfarin

Thuốc trị viêm khớp

Thuốc tránh thai

Aspirin

Azithromycin (Zithromax)

Clarithromycin (Biaxin)

Cyclosporine (Neoral, Sandimmune)

Digoxin (Lanoxin)

Erythromycin

Estrogen (Premarin)

Ketoconazole (Nizoral)

Phenobarbital

Phenytoin (Dilantin)

Rifampin (Rifadin)

Theophylline (Theo-Dur)

Ginkgo Biloba 2000: Thành Phần, Công Dụng, Giá Bán?

Review Ginkgo Biloba 2000 viên uống bổ não của Mỹ: Thành phần, công dụng, cách dùng và giá bán mẫu mới nhất 2023. Mua ở đâu chính hãng?

Não là bộ phận quan trọng nhất trong cơ thể con người, đảm nhiệm vai trò điều khiển mọi hoạt động sống. Theo thời gian, cường độ làm việc quá nhiều khiến não bộ hoạt động quá tải, dẫn đến tình trạng chóng mặt, thiếu máu lên não, suy giảm trí nhớ hoặc thậm chí nghiêm trọng là tai biến mạch máu não, mất trí nhớ hay tình trạng đãng trí thường gặp ở người lớn tuổi, người già.

Ginkgo Biloba 2000 là thực phẩm chức năng dạng viên uống được chiết xuất từ bạch quả (Tên khoa học: Ginkgo Biloba) đến từ thương hiệu Healthy Care của Úc. Uống Ginkgo Biloba 2000 h ỗ trợ tốt các vấn đề về não bộ: Giảm chóng mặt, đau đầu, căng thẳng, stress; tăng cường trí nhớ…

Ginkgo Biloba 2000

2000mg lá Ginkgo Biloba (Chiết xuất thảo dược khô)

9,6mg flavonglycosides Ginkgo

Ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu não, tăng cường tuần hoàn não.

Làm giảm các triệu chứng chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi..

Hỗ trợ điều trị các di chứng sau tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

Hỗ trợ tăng cường chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường tập trung.

Cải thiện tinh thần, giúp tinh thần luôn minh mẫn, tỉnh táo và hạn chế stress.

Làm giảm các cơn đau tiền đình, đau đầu, chóng mặt không rõ nguyên nhân.

Tăng tuần hoàn hệ thần kinh ngoại biên, làm giảm các triệu chứng đau cứng cổ, vai, gáy, tê bì chân tay.

Các trường hợp bổ sung Ginkgo Biloba 2000 ngay từ khi còn trẻ có thể hạn chế nguy cơ mắc bệnh Anzermer khi tuổi già.

Hỗ trợ quá trình lưu thông các mạch máu trong não bộ, hạn chế sự tắc nghẽn mạch máu não (một trong những nguyên nhân gây ra sự suy giảm trí nhớ ở người lớn tuổi, người già).

Hỗ trợ tốt với các trường hợp thiểu năng tuần hoàn não, các triệu chứng nhức đầu, chóng mặt, suy giảm trí nhớ, rối loạn vận động và giảm khả năng nhận thức.

Tác dụng của Ginkgo Biloba 2000 tăng tuần hoàn não

Viên tuần hoàn não Ginkgo Biloba 2000 được chiết xuất từ Bạch quả, một loại cây có tác dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh về máu và các vấn đề về trí nhớ, não bộ, giúp làm tăng chức năng tuần hoàn não, tăng tính chịu đựng của mô não khi thiếu oxy, chống oxy hóa gốc tự do và ổn định màng.

Trải qua quá trình sản xuất theo công nghệ tiến tiến, đạt chuẩn quốc tế, Ginkgo Biloba 2000 vẫn giữ nguyên được những tác dụng hiệu quả của bạch quả trong hỗ trợ tốt các vấn đề về não bộ, trở thành thực phẩm chức năng chăm sóc sức khỏe được yêu thích và ưa chuộng sử dụng tại Nhật và nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Uống Ginkgo Biloba 2000 tốt cho não bộ

Ưu nhược điểm của Ginkgo Biloba 2000: Ưu điểm Ginkgo Biloba 2000:

Mang lại hiệu quả rõ rệt trong giảm đau đầu, chóng mặt, suy giảm trí nhớ.

Thúc đẩy lưu thông mạch máu, hạn chế tắc nghẽn mạch máu,

Cải thiện trí nhớ cho người lớn tuổi, người già, giảm tình trạng căng thẳng, mệt mỏi kéo dài.

Tiện lợi, dễ sử dụng, ít tốn kém.

Nhược điểm Ginkgo Biloba 2000:

Sản phẩm không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Hiệu quả tùy theo cơ địa của mỗi người.

Sản phẩm có thể bị biến đổi thành phần khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc ở nơi có nhiệt độ cao. Cần chú ý khi bảo quản thuốc.

Liều dùng: sản phẩm dành cho người trên 12 tuổi, uống 3 lần/ngày, 1 viên/ngày.

Uống sau khi ăn để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Các trường hợp bị suy giảm trí nhớ, đau vai gáy, chóng mặt, hoa mắt, mất ngủ, mất thăng bằng, thiểu năng tuần hoàn não, hội chứng tiền đình gây đau đầu.

Người mới bị Alzheimer, đối với các trường hợp nặng thường có hiệu quả rất thấp.

Người mắc hội chứng Raynaud với các triệu chứng như: tím tái đầu chi, tê bì chân tay, mất màu hồng khi gặp lạnh.

Người muốn phòng ngừa nguy cơ tai biến mạch máu não.

Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú

Người đang sử dụng điều trị bệnh tim hoặc mắc bệnh tim cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Người đang sử dụng thuốc chống động kinh.

Nếu phải phẫu thuật thì ngưng sử dụng sản phẩm trước 2- 3 tuần để tránh nguy cơ bị chảy máu.

Trẻ em dưới 12 tuổi

Người có tiền sử mẫn cảm với bạch quả.

Dị ứng với các thành phần của sản phẩm

Gây hạ đường huyết, các trường hợp bị đái tháo đường hoặc hạ đường huyết nên cẩn trọng khi sử dụng.

Ảnh hưởng đến huyết áp, các trường hợp đang dùng thuốc điều trị huyết áp cao nên cẩn trọng khi sử dụng.

Gây buồn ngủ, kích thích dạ dày, thậm chí có thể gây đau dạ dày, thay đổi hành vi, bồn chồn,…

Tuy nhiên theo kết quả nghiên cứu cho thấy, những tác dụng phụ này đều là những trường hợp hiếm gặp. Sản phẩm đã qua kiểm nghiệm và đạt chứng nhận an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Hiện nay trên thị trường Giá Ginkgo Biloba 2000 từ 230.000 – 350.000 VNĐ. Bạn có thể tìm mua sản phẩm tại các hiệu thuốc, cửa hàng thực phẩm chức năng hay các trang mua hàng trực tuyến.

Viên Ginkgo Biloba Healthy Care Úc 2000mg chính hãng

Lời khuyên cho bạn để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng:

Chọn mua sản phẩm tại các đơn vị cung cấp có uy tín trên thị trường.

Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua và sử dụng: nguồn gốc, xuất xứ, thành phần, tem mác, bao bì,…

Mức giá Ginkgo Biloba 2000 là mức giá phổ biến của hầu hết các đơn vị cung hiện nay, đối với mức giá cao hoặc thấp hơn thì bạn có quyền đặt câu hỏi về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.

Mong rằng với những thông tin cung cấp trong bài viết hôm nay có thể giúp các bạn có cái nhìn rõ hơn về viên uống tuần hoàn não Ginkgo Biloba 2000 đang được nhận được nhiều review tích cực hiện nay.

Khách hàng muốn đặt mua sản phẩm có thể tham khảo trên trang chúng tôi Chiaki cam kết 100% hàng chính hãng, giá cả cạnh tranh cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng.

Thuốc Ampicillin: Thành Phần, Công Dụng Và Tác Dụng Phụ

Tên hoạt chất: Ampicillin

Tên biệt dược: Ampi

Phân nhóm: thuốc kháng sinh

I. Thông tin về thuốc Ampicillin 1. Dạng bào chế

Ampicillin có sẵn ở các dạng:

Viên nang Ampicillin 250 mg, 500 mg

Bột pha Ampicillin 125 mg, 250 mg, 500 mg, 1 g, 2 g, 10 g

Chất lỏng uống Ampicillin 125 mg/5 ml, 250 mg/5 ml

2. Công dụng

Ampicillin là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Chúng bao gồm nhiễm trùng tai (viêm tai giữa), viêm xoang, nhiễm trùng ngực như viêm phế quản và viêm phổi và nhiễm trùng đường tiết niệu.

Tiêm thuốc ampicillin được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm nội tâm mạc và viêm màng não, hoặc trong trường hợp thuốc không thể uống được.

Ampicillin hoạt động bằng cách can thiệp vào khả năng hình thành thành tế bào của vi khuẩn. Ampicillin cho phép các lỗ hổng xuất hiện trong thành tế bào vi khuẩn và điều này giết chết vi khuẩn gây nhiễm trùng. Ampicillin là một loại kháng sinh phổ rộng, có nghĩa là nó giết chết rất nhiều loại vi khuẩn khác nhau.

3. Liều dùng

Liều lượng sử dụng Ampicillin còn phụ thuộc vào vấn đề sức khỏe mà người bệnh cần điều trị. Trước tiên, bạn nên thăm khám với bác sĩ để được chỉ định cụ thể.

+ Định lượng chung:

Người lớn: Dùng 250 – 500 mg Ampicillin mỗi 6 giờ, tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp 1 – 2 g mỗi 4 – 6 giơ hoặc 50 – 250 mg/kg/ngày chia mỗi 4 – 6 giờ. Không vượt quá 12 g/ngày.

Trẻ em: Dùng Ampicillin 400 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6 giờ. 50-100 mg/kg/ngày đường uống mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 12 g/ngày. Với trường hợp nhiễm trùng nặng: Dùng 200-400 mg/kg/ngày Ampicillin tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6 giờ.

Trẻ sơ sinh dưới 28 ngày: Trẻ sơ sinh dưới 2 kg: Dùng Ampicillin 50 – 100 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch/ tiêm bắp mỗi 12 giờ. Trẻ sơ sinh trên 2 kg: Dùng Ampicillin 75 – 150 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 8 giờ. Trẻ sơ sinh dưới 1,2 kg: Dùng Ampicillin 50 – 100 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 12 giờ. Trẻ sơ sinh 1,2-2 kg: Dùng Ampicillin 75 – 150 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 8 giờ. Trẻ sơ sinh trên 2 kg: 100-200 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6 giờ.

+ Dự phòng viêm nội tâm mạc

Người lớn: Dùng 2 g Ampicillin tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp (có hoặc không có gentamicin 1,5 mg/kg đối với đường tiêu hóa/sinh dục ) trong vòng 30-60 phút trước khi làm thủ thuật.

Trẻ em: Dùng 50 mg/kg Ampicillin tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp (có hoặc không có gentamicin 1,5 mg/kg đối với đường tiêu hóa/sinh dục) trong vòng 30-60 phút trước khi làm thủ thuật.

+ Viêm nội tâm mạc

Ampicillin truyền tĩnh mạch liên tục 12 g/ngày hoặc chia mỗi 4 giờ

+ Nhiễm trùng đường sinh dục

Người lớn: 1 – 2 g Ampicillin tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ với gentamicin nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn enterococcus

Trẻ em dưới 40 kg: 50 – 100 mg/kg Ampicillin trên 1 ngày tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6 giờ. Trẻ em trên 40 kg: 500 mg Ampicillin tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6 giờ.

+ Nhiễm trùng đường tiêu hóa

Người lớn: 500 mg Ampicillin tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ, liều lớn hơn có thể cần thiết trong nhiễm trùng nặng hoặc mãn tính

Trẻ em: Trẻ em dưới 20 kg: 50 – 100 mg/kg/ngày chia miệng mỗi 6 giờ. Trẻ em trên 20 kg: 500 mg uống mỗi 6 giờ. Trẻ em dưới 40 kg: 50 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6-8 giờ. Trẻ em trên 40 kg: 500 mg tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6 giờ.

+ Bệnh lậu:

Người lớn: 3,5 g Ampicillin tiêm tĩnh mạch một lần đồng thời với 1 g probenecid

Trẻ em dưới 20 kg: không an toàn và hiệu quả. Trẻ em trên 20 kg: 3,5 g uống một lần đồng thời với 1 g probenecid

+ Nhiễm trùng đường hô hấp

Người lớn: 250 mg Ampicillin tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ

Trẻ em dưới 20 kg: 50 mg/kg/ngày chia miệng mỗi 6-8 giờ. Trẻ em trên 20 kg: 250 mg uống mỗi 6 giờ. Trẻ em dưới 40 kg: 25 – 50 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6-8 giờ. Trẻ em trên 40 kg: 250 – 500 mg tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp mỗi 6 giờ.

+ Viêm màng não do vi khuẩn

Dùng 150 – 200 mg/kg Ampicillin trong 1 ngày tiêm tĩnh mạch cứ sau 6 – 8 giờ

+ Liên cầu khuẩn nhóm B

Dự phòng sơ sinh: 2 g Ampicillin tiêm tĩnh mạch ban đầu, sau đó cứ sau 4 giờ cho đến khi sinh

Nhiễm khuẩn Listeria: 2 g tiêm tĩnh mạch cứ sau 4 giờ

+ Dịch tả

Trẻ em: 50 mg/kg Ampicillin trong 1 ngày chia miệng mỗi 6 giờ trong 3 ngày không quá 2 g/ngày

4. Chống chỉ định và thận trọng

Ampicillin không phù hợp với:

Những người đã từng bị dị ứng kháng sinh nhóm penicillin hoặc cephalosporin.

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc như Magnesium stearate, gelatin, black and red iron oxides (E172), titanium dioxide (E171) và erythrosine (E127).

Một số trường hợp khác nên thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng Ampicillin, như:

Có vấn đề về thận

Tiền sử dị ứng

Bệnh bạch cầu lympho cấp tính hoặc mãn tính, bệnh sốt tuyến hoặc cytomegalovirus (CMV). Vì kháng sinh thường gây phát ban ở những người mắc các bệnh này.

Phụ nữ đang cho con bú vì Ampicillin có thể truyền vào sữa mẹ với số lượng nhỏ. Về mặt lý thuyết thì điều này có thể ảnh hưởng đến vi khuẩn tự nhiên trong miệng và ruột của trẻ.

II. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Ampicillin 1. Khuyến cáo

Bưởi tương tác với một số loại kháng sinh, nhưng không rõ liệu loại này có bao gồm ampicillin hay không. Để an toàn người bệnh nên tránh ăn bưởi hoặc uống nước bưởi trong khi dùng thuốc.

Ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn sau khi dùng thuốc này thì cũng không ngừng sử dụng thuốc. Điều này làm tăng khả năng nhiễm trùng quay trở lại và vi khuẩn phát triển thành kháng thuốc kháng sinh.

2. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp của Ampicillin bao gồm:

Viêm da cấp tính

Đỏ và bong tróc da (viêm da tróc vẩy)

Phát ban

Tổ ong

Sốt

Co giật

Tiêu chảy

Viêm lưỡi

Viêm ruột non hoặc ruột kết

Buồn nôn hoặc nôn

Nhiễm trùng nấm men trong miệng

Số lượng bạch cầu/hồng cầu thấp

Thiếu máu

Viêm thận

Đau đầu

Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch

Nước tiểu sẫm màu

Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu

Đau họng

3. Tương tác thuốc

Các loại thuốc được biết là sẽ tương tác với Ampicillin bao gồm:

Vivotif

Warfarin (Jantoven, Coumadin)

Methotrexate (Trexall, Rasuvo, Otrexup)

Magnesium citrate (Citroma, Citrate of Magnesia)

Exenatide (Byetta, Bydureon)

Thuốc chống trào ngược axit, như Prevacid (deslansoprazole), Prilosec (omeprazole), Nexium (esomeprazole) và Protonix (pantoprazole)

Tramadol (Ultram, Ultracet)

Doxycycline (Vibramycin, Doryx)

Tiagabine (Gabitril)

Bupropion (Wellbutrin, Zyban, Forfivo XL)

Allopurinol (Zyloprim, Lopurin, Aloprim)

Danh sách này không đầy đủ những loại thuốc có thể tương tác với Ampicillin. Vì vậy người bệnh nên thông báo với bác sĩ những loại thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và vitamin mà bạn đang sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát.

Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Nucleo Cmp Forte: Thành Phần, Công Dụng &Amp; Một Số Lưu Ý trên website Sdbd.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!