Bạn đang xem bài viết Thuốc Điều Trị Cảm Cúm Tamiflu: Liều Dùng Và Chống Chỉ Định được cập nhật mới nhất trên website Sdbd.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Tamiflu là thuốc ức chế sự phát triển của virus. Thường được dùng để điều trị các triệu chứng do bệnh cảm cúm gây ra như nghẹt mũi, đau họng, ho, sốt, ớn lạnh,…
Tên thuốc: Tamiflu
Tên gốc: Oseltamivir
Nhóm thuốc: Thuốc chống virus
Những thông tin cần biết về thuốc Tamiflu
1. Công dụng
Tamiflu được sử dụng để điều trị các triệu chứng do virus gây ra như nghẹt mũi, ho, đau họng, đau nhức người, mệt mỏi, sốt, ớn lạnh,… Ngoài ra, Tamiflu cũng được dùng để phòng bệnh cảm cúm.
Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của virus cúm. Một số tác dụng của thuốc không được đề cập trong bài viết. Nếu bạn có ý định dùng thuốc với mục đích khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
2. Chống chỉ định
Tamiflu chống chỉ định với các trường hợp sau:
Người mẫn cảm, dị ứng với những thành phần trong thuốc
Bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo
Một số vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu và thải trừ thuốc. Do đó, bạn cần trình bày với bác sĩ tình trạng sức khỏe để được điều chỉnh liều lượng sử dụng hoặc được chỉ định một loại thuốc khác để thay thế.
3. Cách dùng
Trước khi uống thuốc, cần đọc hướng dẫn trên bao bì hoặc trao đổi với bác sĩ để biết cách sử dụng. Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi bạn dùng thuốc đúng cách, sử dụng thuốc sai cách không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn có thể phát sinh những triệu chứng nguy hiểm.
Uống thuốc trực tiếp với một ly nước đầy, không bẻ, nghiền hay pha loãng thuốc nếu không có yêu cầu từ bác sĩ. Nếu bạn có vấn đề về dạ dày, hãy trao đổi với bác sĩ để dùng thuốc kèm với thức ăn nhằm giảm kích thích lên cơ quan tiêu hóa.
Dùng thuốc pha với một ly nước lọc, khuấy tan và uống ngay sau đó. Thuốc có thể bị lắng đọng tại đáy hoặc thành ly, do đó bạn nên tráng thêm một lần với nước lọc và uống hết phần nước này.
Thời gian dùng thuốc để điều trị cảm cúm không quá 5 ngày. Nếu bạn dùng thuốc để phòng ngừa cảm cúm, bạn có thể kéo dài thời gian sử dụng đến 10 ngày.
4. Liều lượng sử dụng
Liều dùng của thuốc Tamiflu phụ thuộc vào mục đích sử dụng, triệu chứng bệnh và độ tuổi của từng trường hợp. Vì vậy, bạn nên gặp trực tiếp bác sĩ để trao đổi về vấn đề này trước khi dùng thuốc
Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ đáp ứng cho các trường hợp phổ biến nhất. Đồng thời không có giá trị thay thế cho chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
Liều dùng để điều trị bệnh cảm cúm thông thường
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi:
Dùng 75mg/liều, ngày dùng 2 liều
Dùng trong 5 ngày liên tục
Trẻ em:
Trẻ em dưới 15kg: dùng 30mg/liều, ngày dùng 2 liều
Trẻ em từ 15kg – 23kg: dùng 60mg/liều, ngày dùng 2 liều
Trẻ em từ 23kg – 40 kg: dùng 75mg/liều, ngày dùng 2 liều
Dùng trong 5 ngày liên tục
Liều dùng để phòng ngừa bệnh cảm cúm
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi
Dùng 75mg/liều/ngày
Dùng liên tục trong vòng 10 ngày
Trẻ em:
Trẻ em dưới 15kg: dùng 30mg/liều/ngày
Trẻ từ 15 – 23kg: dùng 45mg/liều/ngày
Trẻ từ 23 – 40kg: dùng 60mg/liều/ngày
Trên 40kg: dùng liều tương tự người lớn
Dùng liên tục trong vòng 10 ngày
Nên dùng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được chỉ định. Việc ngưng thuốc quá sớm có thể làm virus bùng phát và khiến bệnh tái phát trở lại.
5. Bảo quản
Bảo quản thuốc Tamiflu ở nhiệt độ phòng, không để ở nơi có nhiều độ ẩm và ánh nắng trực tiếp. Để thuốc xa tầm với của trẻ em và thú nuôi.
Không sử dụng thuốc hết hạn, thuốc biến chất và ẩm mốc. Tham khảo thông tin in trên bao bì hoặc liên hệ với dược sĩ để biết cách xử lý thuốc.
Những điều cần lưu ý khi dùng Tamiflu
1. Thận trọng
Thận trọng khi dùng Tamiflu cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú. Thuốc có thể xâm nhập vào bào thai hoặc thải trừ qua nguồn sữa mẹ. Trong trường hợp bắt buộc, bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngưng cho trẻ bú trong thời gian dùng Tamiflu.
Cần thông báo với bác sĩ nếu bạn bị suy gan, suy thận hoặc có tuổi tác cao để được điều chỉnh liều dùng thích hợp. Sử dụng liều dùng thông thường có thể khiến thận và gan bị tổn thương.
2. Tác dụng phụ
Tamiflu có thể gây ra các tác dụng không mong muốn trong thời gian sử dụng.
Tác dụng phụ thông thường: Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Phát ban
Ngứa sưng cổ họng, lưỡi, mặt và mắt
Chóng mặt nghiêm trọng
Danh sách này chưa bao gồm toàn bộ những tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải. Liên hệ trực tiếp với bác sĩ nếu nhận thấy cơ thể xuất hiện những biểu hiện bất thường trong thời gian điều trị bằng Tamiflu.
3. Tương tác thuốc
Tương tác là hiện tượng Tamiflu phản ứng với thành phần có trong những loại thuốc khác. Tương tác khiến hoạt động của Tamiflu thay đổi, có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc làm phát sinh những tác dụng không mong muốn.
Dùng Tamiflu với probenecid có thể làm tăng nồng độ các chất chuyển hóa. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng kết hợp Tamiflu với nhóm thuốc này.
Ngoài ra, bạn cần trình bày những loại thuốc mình đang sử dụng với bác sĩ để được cân nhắc về tương tác thuốc có thể xảy ra. Trong trường hợp có tương tác, bác sĩ có thể yêu cầu:
Ngưng một trong hai loại thuốc
Thay thế bằng loại thuốc khác
Điều chỉnh liều lượng và tần suất sử dụng
4. Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều
Dùng thiếu một liều có thể khiến thuốc giảm hiệu quả hoặc mất tác dụng hoàn toàn. Do đó, cần cố gắng dùng thuốc đều đặn theo đúng kế hoạch. Trong trường hợp quên uống một liều, bạn nên dùng ngay khi nhớ ra. Nếu sắp đến liều dùng kế tiếp, hãy bỏ qua và dùng liều sau theo đúng liều lượng. Tuyệt đối không dùng gấp đôi để bù liều.
Dùng quá liều có thể gây nguy hiểm, vì vậy cần chủ động đến gặp bác sĩ để được khắc phục kịp thời. Tình trạng chủ quan, lơ là có thể khiến các triệu chứng nguy hiểm xuất hiện.
Việc dùng Tamiflu phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu có vấn đề trong thời gian dùng thuốc, cần thông báo với bác sĩ để nhận được tư vấn chuyên môn. Tuyệt đối không tự xử lý bằng cảm quan cá nhân.
Thuốc Tobramycin + Dexamethasone: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định
Tobramycin + Dexamethasone là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com
Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc tobramycin + dexamethasone là gì?
Tobramycin + dexamethasone được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng mắt. Thuốc bao gồm hai loại hoạt chất. Tobramycin là một kháng sinh nhóm aminoglycoside. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Dexamethasone thuộc nhóm thuốc corticosteroid. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm sưng tấy.
Tobramycin + dexamethasone chỉ điều trị/ngăn chặn bị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Thuốc sẽ không điều trị các loại nhiễm trùng mắt khác. Việc sử dụng khi không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả.
Bạn nên dùng thuốc tobramycin + dexamethasone như thế nào?
Trước khi nhỏ mắt, đầu tiên bạn hãy rửa sạch tay. Để tránh nhiễm bẩn, phải cẩn thận không để đầu ống chạm vào mắt của bạn hoặc bất kì bề mặt nào khác. Lắc chai trước mỗi liều.
Không đeo kính áp tròng trong khi dùng thuốc này. Khử trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất, và kiểm tra với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng lại.
Ngửa đầu ra sau, nhìn lên phía trên, và kéo mi mắt xuống dưới để tạo thành một túi nhỏ. Đặt ống nhỏ giọt trực tiếp lên phía trên mắt và nhỏ giọt thuốc vào mắt. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt ngón tay ở khóe mắt (gần mũi) và ấn nhẹ. Điều này sẽ giúp ngăn chặn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không nháy mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này với mắt còn lại theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nếu liều của bạn là hơn 1 giọt. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị.
Không rửa ống nhỏ mắt và thay nắp ống sau mỗi lần sử dụng.
Nếu bạn đang dùng một loại thuốc mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt), chờ ít nhất 5-10 phút trước khi dùng các thuốc khác. Bạn nên sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ tra mắt để thuốc vào trong mắt dễ dàng hơn.
Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ dùng thuốc tại cùng một thời điểm mỗi ngày và tiếp tục sử dụng thuốc này hết thời gian quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến các vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc nếu trở nên xấu hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc tobramycin + dexamethasone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tobramycin + dexamethasone cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm màng bồ đào, viêm kết mạc do vi khuẩn, viêm giác mạc:
Đối với dạng thuốc mỡ, bạn thoa một lượng nhỏ (dài 1,27 cm) vào túi kết mạc dưới từ 3 đến 4 lần mỗi ngày.
Đối với dạng thuốc hỗn dịch dexamethasone + tobramycin 0,1% -0,3% hoặc thuốc hỗn dịch dexamethasone + tobramycin 0,05% -0,3%, bạn nhỏ 1 đến 2 giọt vào túi kết mạc dưới mỗi 4-6 giờ. Đối với nhiễm trùng nặng, có thể nhỏ mắt mỗi 2 giờ trong 24 đến 48 giờ đầu tiên.
Liều dùng thuốc tobramycin + dexamethasone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc tobramycin + dexamethasone có những dạng và hàm lượng nào?
Tobramycin + dexamethasone có những dạng và hàm lượng sau:
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tobramycin + dexamethasone?
Bạn có thể không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc này. Tuy nhiên, một số số tình trạng như nóng rát, châm chích, kích ứng, ngứa, đỏ, mờ mắt, ngứa mi mắt, sưng mí mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng có thể xảy ra.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc tobramycin + dexamethasone bạn nên biết những gì?
Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Các nghiên cứu về thuốc này chỉ mới thực hiện ở bệnh nhân người lớn, và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng các thuốc này ở trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác.
Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, có thể không biết được liệu chúng có hoạt động một cách tốt như ở người lớn trẻ tuổi hơn hay liệu chúng có gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề đối với người cao tuổi hơn hay không. Không có thông tin cụ thể so sánh giữa việc sử dụng các thuốc này ở người cao tuổi với việc sử dụng cho các nhóm tuổi khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
A= Không có nguy cơ;
B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
C = Có thể có nguy cơ;
D = Có bằng chứng về nguy cơ;
X = Chống chỉ định;
N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Thuốc tobramycin + dexamethasone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây không được khuyên dùng. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.
Amifampridine;
Artemether;
Daclatasvir;
Praziquantel;
Rilpivirine;
Vắc xin sống Rotavirus.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể sẽ được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc, đặc biệt là:
Alcuronium;
Aldesleukin;
Apixaban;
Atracurium;
Axitinib;
Boceprevir;
Bosutinib;
Bupropion;
Carbamazepine;
Ceritinib;
Cidofovir;
Cisatracurium;
Clarithromycin;
Clozapine;
Cobicistat;
Natri colistimethate;
Crizotinib;
Dabrafenib;
Darunavir;
Dasabuvir;
Dasatinib;
Decamethonium;
Donepezil;
Doxacurium;
Doxorubicin;
Doxorubicin hydrochloride liposome;
Efavirenz;
Eliglustat;
Elvitegravir;
Enzalutamide;
Eslicarbazepine acetate;
Axit ethacrynic;
Etravirine;
Fazadinium;
Fosamprenavir;
Foscarnet;
Furosemide;
Gallamine;
Hexafluorenium;
Hydrocodone;
Idelalisib;
Imatinib;
Itraconazole;
Ivabradine;
Ixabepilone;
Lapatinib;
Lysine;
Mannitol;
Metocurine;
Mitotane;
Mivacurium;
Nevirapine;
Nifedipine;
Nilotinib;
Nimodipine;
Olaparib;
Ombitasvir;
Palbociclib;
Pancuronium;
Paritaprevir;
Pipecuronium;
Piperaquine;
Pixantrone;
Primidone;
Rapacuronium;
Ritonavir;
Rivaroxaban;
Rocuronium;
Romidepsin;
Siltuximab;
Succinylcholine;
Sunitinib;
Tacrolimus;
Telaprevir;
Temsirolimus;
Thalidomide;
Ticagrelor;
Topotecan;
Tubocurarine;
Vancomycin;
Vecuronium;
Vincristine;
Vincristine sulfate liposome;
Vortioxetine.
Bên cạnh đó, sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Alcuronium;
Aminoglutethimide;
Aprepitant;
Aspirin;
Atracurium;
Balofloxacin;
Besifloxacin;
Caspofungin;
Ciprofloxacin;
Cisplatin;
Cyclosporine;
Enoxacin;
Fleroxacin;
Fluindione;
Flumequine;
Fosaprepitant;
Fosphenytoin;
Gallamine;
Gatifloxacin;
Gemifloxacin;
Hexafluorenium;
Levofloxacin;
Licorice;
Lomefloxacin;
Metocurine;
Moxifloxacin;
Nadifloxacin;
Netupitant;
Norfloxacin;
Ofloxacin;
Ospemifene;
Pancuronium;
Pazufloxacin;
Pefloxacin;
Phenobarbital;
Phenytoin;
Prulifloxacin;
Rifampin;
Rifapentine;
Rufloxacin;
Saiboku-To;
Sparfloxacin;
Tosufloxacin;
Vecuronium;
Thuốc chống đông máu warfarin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tobramycin + dexamethasone không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tobramycin + dexamethasone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tăng nhãn áp – dexamethasone trong thuốc nhỏ mắt có thể gây ra bệnh tăng nhãn áp hoặc làm bệnh tồi tệ hơn nếu thuốc nhỏ mắt được sử dụng trong thời gian dài;
Nhiễm herpes mắt;
Bất kỳ nhiễm trùng mắt khác, bao gồm cả vi khuẩn và nấm- dexamethasone trong thuốc nhỏ mắt có thể làm nhiễm trùng trầm trọng hơn hoặc gây ra các nhiễm trùng mới.
Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của chúng tôi Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
” chúng tôi – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected] “
– Group: bacsidanang.com
Thuốc Zaditor®: Công Dụng; Liều Dùng; Chỉ Định Và Chống Chỉ Định
Zaditor® là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com
Thuốc gốc: ketotifen ophthalmic
Phân nhóm: thuốc kháng histamin; kháng dị ứng/thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong Nhãn khoa/thuốc trị hen; bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Tên biệt dược: Zaditor®
Tác dụng của thuốc Zaditor® là gì?
Zaditor® thường được sử dụng để tạm thời làm giảm ngứa mắt do phấn hoa, cỏ dại, lông động vật.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Zaditor® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em từ 3 tuổi trở lên: bạn nhỏ 1 giọt vào mắt bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày, mỗi 8-12 giờ và không nhiều hơn 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Zaditor® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em dưới 3 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Bạn nên dùng thuốc Zaditor® như thế nào?
Bạn không nên sử dụng thuốc nếu không có dấu niêm phong hoặc niêm phong bị giả mạo, bị hỏng.
Để sử dụng thuốc nhỏ mắt, trước tiên bạn nên rửa tay, sau đó ngã đầu ra sau. Tiếp theo, bạn nên sử dụng ngón tay để kéo mi mắt dưới khỏi mắt để thuốc nhỏ dễ vào và nhẹ nhàng nhắm mắt lại. Sau đó, bạn ngay lập tức sử dụng ngón tay để tạo một áp lực vào góc trong mắt từ 1-2 phút. Lưu ý, bạn không nên chớp mắt và nhớ lau thuốc dư quanh mắt bằng khăn sạch và khô, cẩn thận không chạm thuốc vào mắt. Cuối cùng, bạn rửa tay để loại bỏ thuốc còn thừa.
Chú ý:
Nếu bạn cũng đang sử dụng một loại thuốc mắt khác, hãy chờ ít nhất 5 phút trước khi dùng các loại thuốc khác;
Để tránh các vi trùng không gây nhiễm cho thuốc, bạn đừng để đầu phun chạm vào bất kỳ bề mặt nào, kể cả mắt. Giữ nắp lọ thuốc đóng kín;
Bạn không nên đeo kính áp tròng khi đang sử dụng thuốc nhỏ mắt. Vệ sinh kính áp tròng của bạn theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Bạn nên nói với bác sĩ trước khi sử dụng kính áp tròng.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zaditor®?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Bạn nên báo bác sĩ ngay nếu bạn có một trong những triệu chứng sau đây:
Đau mắt;
Thay đổi tầm nhìn;
Đỏ mắt;
Tình trạng ngứa trở nên tồi tệ hoặc kéo dài hơn 72 giờ;
Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Zaditor® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Zaditor®;
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zaditor® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Zaditor® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Zaditor® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Zaditor® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zaditor®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Zaditor® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Zaditor® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Zaditor® có dạng dung dịch nhỏ mắt và hàm lượng 0,035%/5ml.
Các bài viết của chúng tôi và chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
” chúng tôi – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:[email protected] “
– Group: bacsidanang.com
Thuốc Trị Cảm Cúm Tamiflu 75 Mg
Tamiflu 75 mg là thuốc gì ?
Tamiflu 75 mg là thuốc phòngMỗi chống bệnh cảm cúm do virus gây nên. viên nang cứng chứa oseltamivir phosphate tương đương với 75 mg oseltamivir.
Tamiflu 75 mg có tác dụng chữa bệnh gì?
Tamiflu được chỉ định ở người lớn và trẻ em, kể cả trẻ sơ sinh đủ tháng có triệu chứng điển hình là cúm, khi virut cúm đang lưu hành trong cộng đồng. Hiệu quả đã được chứng minh khi bắt đầu điều trị trong vòng hai ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
– Phòng ngừa sau phơi nhiễm ở những người từ 1 tuổi trở lên sau khi tiếp xúc với một trường hợp cúm được chẩn đoán lâm sàng khi virus cúm đang lưu hành trong cộng đồng.
– Việc sử dụng Tamiflu thích hợp để phòng ngừa cúm nên được xác định theo từng trường hợp tùy theo hoàn cảnh và dân số cần bảo vệ. Trong các tình huống đặc biệt (ví dụ trong trường hợp không phù hợp giữa các chủng vi-rút lưu hành và vắc-xin và tình huống dịch bệnh), việc phòng ngừa theo mùa có thể được xem xét ở những cá nhân từ một tuổi trở lên.
– Tamiflu được chỉ định để phòng ngừa cúm sau phơi nhiễm ở trẻ nhỏ dưới 1 tuổi trong khi dịch cúm bùng phát
Thuốc Tamiflu có thể được dùng kèm hoặc không kèm theo thức ăn. Tuy nhiên, dùng Tamiflu kèm với thức ăn có thể làm tăng khả năng dung nạp thuốc ở một số bệnh nhân. Trong trường hợp hỗn dịch uống Tamiflu không sẵn có, người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em không thể nuốt viên thuốc, có thể uống Tamiflu bằng cách mở viên nang và cho toàn bộ lượng thuốc trong viên nang vào một lượng vừa đủ (tối đa 1 thìa cà phê) thức uống ngọt như siro chocolate thường hoặc loại không đường, mật ong (chỉ dành cho trẻ em trên hai tuổi), đường nâu sáng hoặc đường tinh khiết hoà tan trong nước, kem tươi, sữa đặc có đường, nước sốt táo hoặc sữa chua để che giấu vị đắng của thuốc. Khuấy đều hỗn hợp và đưa cho bệnh nhân. Cần uống hỗn hợp này ngay sau khi pha chế.
Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc
Cảnh báo đặc biệt và biện pháp phòng ngừa khi sử dụng
Oseltamivir chỉ có hiệu quả đối với bệnh do vi-rút cúm gây ra. Không có bằng chứng về hiệu quả của oseltamivir trong bất kỳ bệnh nào gây ra bởi các tác nhân khác ngoài virus cúm
Tamiflu 75mg là thuốc kê toa được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Để tìm mua Tamiflu 75mg khách hàng mang toa thuốc đến các nhà thuốc bệnh viện hoặc đặt mua trên daugiatuthien.com.vn nhằm đảm bảo nguồn gốc với giá ưu đãi nhất.
Thuốc Tamiflu 75mg được công ty nhập khẩu niêm yết giá, tuy nhiên sẽ ít nhiều chênh lệch ở những nhà thuốc khác nhau. Để biết giá chính xác và giá rẻ nhất thị trường hãy liên hệ 0909.610.736 chúng tôi sẽ tư vấn miễn phí cho quý khách.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Bài viết Thuốc trị cảm cúm Tamiflu 75 mg với mục đích chia sẻ kiến thức, mang tính tham khảo, không mua bán kinh doanh thuốc. Bệnh nhân không được tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có chỉ định bác sĩ. chúng tôi không chịu trách nhiệm, miễn trừ trách nhiệm. Bệnh nhân phải tuân theo chỉ định bác sĩ có chuyên môn.
Nguồn bài viết Thuốc trị cảm cúm Tamiflu 75 mg do chúng tôi tổng hợp và biên soạn.
Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Điều Trị Cảm Cúm Tamiflu: Liều Dùng Và Chống Chỉ Định trên website Sdbd.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!